Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia C5 hay Nokia X2, Nokia C5 vs Nokia X2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia C5 hay Nokia X2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia C5 Grey
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia C5 White
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Nokia X2 Red on Black
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,6
Nokia X2 Blue on Silver
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,9

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia C5 (4 ý kiến)
hotronganhang8màn hình rộng hơn nhưng mình thích nó là máy cảm ứng(3.438 ngày trước)
d0977902001C5 nhìn đẹp nữa, dùng rất tốt.(3.925 ngày trước)
mtungstC5 chac chan ngon hon X2 roi.... Ma ai lai so sanh nhu the? Khong can xung!!!(4.331 ngày trước)
thanhtrungle199xC5 ngon hơn hẳn còn gì? Giá đắt hơn thì cũng tất nhiên.(4.434 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia X2 (8 ý kiến)
Endy0891bền hơn , nghe nhạc tốt , 4 loa , chụp ảnh nét hơn(3.615 ngày trước)
hoccodon6đẹp hơn các tính năng hơn hẳn Nokia C5(3.774 ngày trước)
lekieuanh256bền hơn , nghe nhạc tốt , 4 loa , chụp ảnh nét hơn(4.295 ngày trước)
thanhtl113Giá phù hợp, chụp ảnh khá hơn. Mình đang sài cái này mà, khá good, mua không hối tiếc(4.326 ngày trước)
lamthemhe+Điểm nổi bật của chiếc máy này chính là dàn phím chuyên dụng, và lỗ cắm tai nghe 3,5mm hỗ trợ tối đa việc chơi nhạc.
+Máy còn tích hợp khả năng thu đài FM và Bluetooth A2DP cho phép nghe nhạc với tai nghe không dây.(thích nhất nghe đài không dây)(4.399 ngày trước)
yeuladau_nbChat IM qua Nokia Chat
Tin nhắn âm thanh Nokia Xpress
Nhắn tin flash(4.418 ngày trước)
haithuytd64gia ca phu hop voi tinh nâng. kieu dang cung dep hon.(4.422 ngày trước)
thekiemrKiểu dáng thời trang, thời gian chờ và đàm thoại lâu hơn, pin bền, giá cả hợp túi tiền.(4.527 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia C5 Grey
đại diện cho
Nokia C5
vsNokia X2 Blue on Silver
đại diện cho
Nokia X2
H
Hãng sản xuấtNokia C-SeriesvsNokia X-SeriesHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (600 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS 9.3, Series 60 rel. 3.2vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.2inchvs2.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFTvs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong50MBvs48MBBộ nhớ trong
RAM128MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
• AMS
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Organizer
- Facebook, YouTube, Flickr, MySpace apps
vs- Dedicated music keys
- Stereo FM radio with RDS; built-in antenna
- Tin nhắn âm thanh Nokia Xpress
- Nhắn tin flash
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1050mAhvsLi-Ion 860mAhPin
Thời gian đàm thoại12giờvs13giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ670giờvs624 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng89gvs81gTrọng lượng
Kích thước112 x 46 x 12.3 mmvs111 x 47 x 13.3 mmKích thước
D

Đối thủ