Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony DSC-RX1R hay DSC-RX100 II, Sony DSC-RX1R vs DSC-RX100 II

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony DSC-RX1R hay DSC-RX100 II đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Cybershot DSC-RX1R
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Cybershot DSC-RX100 II
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony DSC-RX1R (2 ý kiến)
heou1214Lấy nét AF cực nhanh và chính xác cùng với đó là tích hợp kính ngắm OLED Tru-Finder™ độ phân giải cao(2.951 ngày trước)
thienbao2011Ống kính Carl Zeiss Sonnar T * 2/35 tiêu cự cố định 35mm độ mở lớn f/2(2.988 ngày trước)
Ý kiến của người chọn DSC-RX100 II (1 ý kiến)
cuongjonstone123Sony Cyber-shot DSC-RX100 cũng được trang bị các cổng giao tiếp phổ biến như micro SD, micro HDMI và tương thích tốt với các định dạng thẻ nhớ như SD, SDHC, SDXC và Memory Stick.(3.819 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Cybershot DSC-RX1R
đại diện cho
Sony DSC-RX1R
vsSony Cybershot DSC-RX100 II
đại diện cho
DSC-RX100 II
T
Hãng sản xuấtSonyvsSonyHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera482gvs281gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)113 x 65 x 70 mmvs102 x 58 x 38 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)Full frame (35.8 x 23.9 mm) CMOSvs1″ (13.2 x 8.8 mm) CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)24.3Megapixelsvs20.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600vsAuto (ISO 160 - 12800, selectable with upper / lower limit), 160 / 200 / 400 / 800 /1600 / 3200 / 6400 / 12800 (Expandable to ISO 100 / 125) Multi Frame NR: Auto (ISO 160 - 25600), 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 / 6400 / 12800 / 25600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất6000 x 4000vs5472 x 3648Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)35mmvs28 – 100 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.0vsF1.8 - F4.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/4000 secvs30 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)1xvs3.6xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)9.1xvs14.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
• AVCHD
vs
• MPEG4
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácProgram Auto
Aperture Priority
Shutter Priority
Manual
MR (Memory Recall) 1 / 2 / 3
Movie
Sweep shooting
Scene Selection
Intelligent Auto

Portrait
Landscape
Sports
Sunset
Night Portrait
Night Scene
Hand-held Twilight
vsWiFi and NFC (NFC Forum Type 3 Tag compatible, One-touch remote, One-touch sharing)
Superior Auto
Intelligent Auto
Program Auto (Program shift available)
Shutter Priority
Aperture Priority
Manual
Scene Selection
Sweep Panorama

Anti Motion Blur
Fireworks
Gourmet
Handheld Twilight
High Sensitivity
Landscape
Macro
Night Portrait
Night Scene
Pet Mode
Portrait
Sports Action
Sunset
Tính năng khác
D

Đối thủ