Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn DSC-RX100 II (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Cybershot DSC-W830 (2 ý kiến)
heou1214Máy chụp ảnh cảm biến 20.1MP CCD và ống kính ZEISS với zoom quang học 8x hứa hẹn cho hình ảnh và video chi tiết.(3.032 ngày trước)
thienbao2011ếu bạn có cảm hứng sáng tạo, Hiệu ứng hình ảnh và Hiệu ứng làm đẹp cho phép bạn nâng cao ảnh chụp và phim.(3.055 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Cybershot DSC-RX100 II đại diện cho DSC-RX100 II | vs | Sony Cybershot DSC-W830 Black đại diện cho Cybershot DSC-W830 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Sony W Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 281g | vs | 122g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 102 x 58 x 38 mm | vs | 93 x 52 x 23 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Memory Stick Micro M2 (M2) • Secure Digital Card (SD) • MicroSD Card (microSD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • MicroSDHC Card (microSDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1″ (13.2 x 8.8 mm) CMOS | vs | 1/2.3" CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 20.2 Megapixel | vs | 20.1Megapixels | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto (ISO 160 - 12800, selectable with upper / lower limit), 160 / 200 / 400 / 800 /1600 / 3200 / 6400 / 12800 (Expandable to ISO 100 / 125) Multi Frame NR: Auto (ISO 160 - 25600), 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 / 6400 / 12800 / 25600 | vs | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5472 x 3648 | vs | 5152 x 3864 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 100 mm | vs | 25-200mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F1.8 - F4.9 | vs | F3.3-6.3 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/2000 sec | vs | 1/1600 - 2 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 3.6x | vs | 8x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 14.0x | vs | 32x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPG • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | WiFi and NFC (NFC Forum Type 3 Tag compatible, One-touch remote, One-touch sharing)
Superior Auto Intelligent Auto Program Auto (Program shift available) Shutter Priority Aperture Priority Manual Scene Selection Sweep Panorama Anti Motion Blur Fireworks Gourmet Handheld Twilight High Sensitivity Landscape Macro Night Portrait Night Scene Pet Mode Portrait Sports Action Sunset | vs | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
DSC-RX100 II vs Pentax Efina |
DSC-RX100 II vs Panasonic DMC-LF1 |
DSC-RX100 II vs Sony DSC-HX50V |
DSC-RX100 II vs Ricoh GR |
DSC-RX100 II vs Fujifilm XP200 |
DSC-RX100 II vs Fujifilm S8400W |
DSC-RX100 II vs Leica X Vario |
DSC-RX100 II vs Lumix DMC-FZ70 |
DSC-RX100 II vs LUMIX DMC-TZ60 |
DSC-RX100 II vs Olympus Stylus 1 |
DSC-RX100 II vs Sony DSC-RX10 |
DSC-RX100 II vs Leica C (Typ 112) |
DSC-RX100 II vs Coolpix L320 |
DSC-RX100 II vs Canon PowerShot G7 X |
DSC-RX100 II vs Canon PowerShot G7 |
DSC-RX100 II vs Canon PowerShot G1 X II |
DSC-RX100 II vs Canon PowerShot G5 |
DSC-RX100 II vs Canon PowerShot G9 |
Sony DSC-RX1R vs DSC-RX100 II |
Fujifilm FinePix S8300 vs DSC-RX100 II |
Fujifilm FinePix S8200 vs DSC-RX100 II |
Fujifilm FinePix S8500 vs DSC-RX100 II |
Fujifilm FinePix XP60 vs DSC-RX100 II |
Fujifilm FinePix SL1000 vs DSC-RX100 II |
PowerShot SX50 HS vs DSC-RX100 II |
Panasonic DMC-FZ200 vs DSC-RX100 II |
DSC-RX100 vs DSC-RX100 II |
Canon IXUS 135 vs DSC-RX100 II |
Leica D-Lux 6 vs DSC-RX100 II |
Cybershot DSC-W830 vs Sigma DP2 Quattro |
Cybershot DSC-W830 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Cybershot DSC-W830 vs PowerShot SX600 HS |
Cybershot DSC-W830 vs Sony Cybershot DSC-W800 |
Cybershot DSC-W830 vs Sony DSC-W810 |
Cybershot DSC-W830 vs Canon IXUS 145 |
Cybershot DSC-W830 vs Coolpix S2800 |
Cybershot DSC-W830 vs PowerShot ELPH 135 |
Cybershot DSC-W830 vs Sony DSC-HX60V |
Cybershot DSC-W830 vs Cybershot DSC-WX220 |
Cybershot DSC-W830 vs Coolpix S3600 |
Cybershot DSC-W830 vs Cybershot DSC-WX300 |
Cybershot DSC-W830 vs FinePix XP70 |
Cybershot DSC-W830 vs PowerShot S200 |
Cybershot DSC-W830 vs Tough TG-850 iHS |
Cybershot DSC-W830 vs Coolpix S32 |
Cybershot DSC-W830 vs Coolpix P340 |
Cybershot DSC-W830 vs Coolpix P330 |
Cybershot DSC-W830 vs Fujifilm XQ1 |
Cybershot DSC-W830 vs PowerShot SX280 HS |
Cybershot DSC-W830 vs PowerShot SX400 IS |
Cybershot DSC-W830 vs PowerShot SX520 HS |
Cybershot DSC-W830 vs Coolpix L330 |
Cybershot DSC-W830 vs Olympus Stylus 1 |
Cybershot DSC-W830 vs Coolpix S5300 |
Cybershot DSC-W830 vs Coolpix L830 |
Cybershot DSC-W830 vs PowerShot SX510 HS |
Cybershot DSC-W830 vs FinePix S1 |
Cybershot DSC-W830 vs FinePix S9400W |
Cybershot DSC-W830 vs FinePix S9200 |
Cybershot DSC-W830 vs Coolpix S6800 |
Cybershot DSC-W830 vs Lumix DMC-LZ40 |
Cybershot DSC-W830 vs FinePix S8600 |
Cybershot DSC-W830 vs FinePix S4300 |
Cybershot DSC-W830 vs Leica C (Typ 112) |
Cybershot DSC-W830 vs Coolpix L320 |
PowerShot D30 vs Cybershot DSC-W830 |
Coolpix AW120 vs Cybershot DSC-W830 |
Tough TG-3 vs Cybershot DSC-W830 |
Stylus Tough TG-2 iHS vs Cybershot DSC-W830 |
Lumix DMC-TS5 vs Cybershot DSC-W830 |
Canon IXUS 135 vs Cybershot DSC-W830 |
Sony DSC-WX50 vs Cybershot DSC-W830 |
Samsung WB30F vs Cybershot DSC-W830 |
Canon PowerShot A2500 vs Cybershot DSC-W830 |
Cybershot HX60 vs Cybershot DSC-W830 |
Coolpix S9600 vs Cybershot DSC-W830 |
PowerShot S120 vs Cybershot DSC-W830 |
PowerShot S110 vs Cybershot DSC-W830 |
Canon S100 vs Cybershot DSC-W830 |
Nikon Coolpix AW110 vs Cybershot DSC-W830 |
Nikon AW100 vs Cybershot DSC-W830 |
Nikon Coolpix S31 vs Cybershot DSC-W830 |
Nikon S30 vs Cybershot DSC-W830 |
Nikon S3000 vs Cybershot DSC-W830 |
Canon PowerShot N vs Cybershot DSC-W830 |
Panasonic Lumix DMC-TS25 vs Cybershot DSC-W830 |
Coolpix S9700 vs Cybershot DSC-W830 |
DSC-RX100 vs Cybershot DSC-W830 |
Coolpix L820 vs Cybershot DSC-W830 |
Nikon Coolpix S5200 vs Cybershot DSC-W830 |
Coolpix S6100 vs Cybershot DSC-W830 |
Nikon Coolpix P520 vs Cybershot DSC-W830 |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Cybershot DSC-W830 |
Lumix DMC-ZS30 vs Cybershot DSC-W830 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Cybershot DSC-W830 |
Fujifilm FinePix S8500 vs Cybershot DSC-W830 |
FinePix S4800 vs Cybershot DSC-W830 |
Panasonic DMC-LF1 vs Cybershot DSC-W830 |
Leica D-Lux 6 vs Cybershot DSC-W830 |