Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn DSC-RX100 II hay Leica C (Typ 112), DSC-RX100 II vs Leica C (Typ 112)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn DSC-RX100 II hay Leica C (Typ 112) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
DSC-RX100 II
( 0 người chọn )
vs
Leica C (Typ 112)
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
0
3
DSC-RX100 II
Leica C (Typ 112)

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Cybershot DSC-RX100 II
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Leica C (Typ 112)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn DSC-RX100 II (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Leica C (Typ 112) (2 ý kiến)
heou1214là máy ảnh compact đầu tiên trong dòng C và được thiết kế bởi Audi(2.972 ngày trước)
thienbao2011Máy được sản xuất bởi Panasonic dựa trên nguyên mẫu máy Lumix LF1(3.006 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Cybershot DSC-RX100 II
đại diện cho
DSC-RX100 II
vsLeica C (Typ 112)
đại diện cho
Leica C (Typ 112)
T
Hãng sản xuấtSonyvsLeicaHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera281gvs195gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)102 x 58 x 38 mmvs103 x 63 x 28mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs87Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1″ (13.2 x 8.8 mm) CMOSvs1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)20.2 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto (ISO 160 - 12800, selectable with upper / lower limit), 160 / 200 / 400 / 800 /1600 / 3200 / 6400 / 12800 (Expandable to ISO 100 / 125) Multi Frame NR: Auto (ISO 160 - 25600), 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 / 6400 / 12800 / 25600vsAuto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, (12800 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5472 x 3648vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 – 100 mmvs28–200 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F1.8 - F4.9vsF2.0 - F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/2000 secvs60 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)3.6xvs7.1xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)14.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
• MPO
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
• AVCHD
vs
• MPEG4
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Chuyên dụng
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácWiFi and NFC (NFC Forum Type 3 Tag compatible, One-touch remote, One-touch sharing)
Superior Auto
Intelligent Auto
Program Auto (Program shift available)
Shutter Priority
Aperture Priority
Manual
Scene Selection
Sweep Panorama

Anti Motion Blur
Fireworks
Gourmet
Handheld Twilight
High Sensitivity
Landscape
Macro
Night Portrait
Night Scene
Pet Mode
Portrait
Sports Action
Sunset
vsKết nối NFCTính năng khác
D

Đối thủ