Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn DSC-RX100 II hay Canon PowerShot G1 X II, DSC-RX100 II vs Canon PowerShot G1 X II

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn DSC-RX100 II hay Canon PowerShot G1 X II đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
DSC-RX100 II
( 0 người chọn )
vs
Canon PowerShot G1 X II
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
0
6
DSC-RX100 II
Canon PowerShot G1 X II

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Cybershot DSC-RX100 II
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Canon PowerShot G1 X (G1X) Mark II
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn DSC-RX100 II (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Canon PowerShot G1 X II (3 ý kiến)
heou1214Mỏng manh cá tính, đơn giản mà tính năng cải tiến rõ ràng(3.029 ngày trước)
thienbao2011Sản phẩm trước G1X Mark II được gọi là G1X là sản phẩm đánh dấu quan điểm mới về dòng máy ảnh du lịch PnS của Canon với cảm biến CMOS 1,5 inch, độ phân giải 14MP.(3.057 ngày trước)
khanhduy2014DSC mình chưa gặp bao giờ nên không biết chất lượng của nó như nào(3.261 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Cybershot DSC-RX100 II
đại diện cho
DSC-RX100 II
vsCanon PowerShot G1 X (G1X) Mark II
đại diện cho
Canon PowerShot G1 X II
T
Hãng sản xuấtSonyvsCanon G SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera281gvs552gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)102 x 58 x 38 mmvs116.3 x 74.0 x 66.2mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1″ (13.2 x 8.8 mm) CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)20.2 Megapixelvs12.8 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto (ISO 160 - 12800, selectable with upper / lower limit), 160 / 200 / 400 / 800 /1600 / 3200 / 6400 / 12800 (Expandable to ISO 100 / 125) Multi Frame NR: Auto (ISO 160 - 25600), 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 / 6400 / 12800 / 25600vsAuto: 100-12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5472 x 3648vs4160 × 3120Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 – 100 mmvs12.5-62.5mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F1.8 - F4.9vsF2.0 - F3.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/2000 secvs1 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)3.6xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)14.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
• AVCHD
vs
• AVI
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Chuyên dụng
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Wifi
• Touchscreen
• Nhận dạng khuôn mặt
• MP3 player
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácWiFi and NFC (NFC Forum Type 3 Tag compatible, One-touch remote, One-touch sharing)
Superior Auto
Intelligent Auto
Program Auto (Program shift available)
Shutter Priority
Aperture Priority
Manual
Scene Selection
Sweep Panorama

Anti Motion Blur
Fireworks
Gourmet
Handheld Twilight
High Sensitivity
Landscape
Macro
Night Portrait
Night Scene
Pet Mode
Portrait
Sports Action
Sunset
vsChế độ Eco, phím kết nối thiết bị di động, tương thích NFCTính năng khác
D

Đối thủ