Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia 5233 hay Corby II, Nokia 5233 vs Corby II

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia 5233 hay Corby II đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia 5233 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Nokia 5233 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Samsung S3850 Corby II (GT-S3853/ S3850L/ Genio II) Yellow/Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
Samsung S3850 Corby II (GT-S3853/ S3850L/ Genio II) Pink/Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia 5233 (12 ý kiến)
xedienhanoiĐẳng cấp xem phim giải trí mới nhất, cảm ứng mượt mà, cấu hình đẹp hơn(3.264 ngày trước)
tuyendungbuylikegiá cả hợp lý, thương hiệu nổi tiếng(3.447 ngày trước)
hakute6Cấu hình cao hơn, cảm ứng nhạy hơn tuy kiểu dáng không đẹp bằng(3.653 ngày trước)
katekittyKiểu dáng sang trọng mà mạnh mẽ hơn(4.141 ngày trước)
bonghonggai92kiểu dáng thanh lịch, bền bỉ, đang dạng chức năng(4.249 ngày trước)
hongnhungminimartmình quen dùng Nokia rồi, chưa bao h dùng SS(4.338 ngày trước)
begaycomnokia 5233 ngon hơn corby là cái chắc rồi(4.410 ngày trước)
phimathanhcongkiểu dáng sang trọng, lịch lãm, đỉnh cao(4.413 ngày trước)
thientaiankhuatNhìn đẹp hơn, vi xử lý, bộ nhớ mạnh hơn, tính năng có phần hơn nhưng thua vì không có wifi. Dẫu sao với giá như thế thì 5233 là sự lựa chọn tối ưu roái(4.418 ngày trước)
thampham189Kiểu dáng đẹp, giá rẻ hơn, cấu hình mạnh hơn Samsung Corby II(4.460 ngày trước)
anhchuong200hơn hệ điều hành,bộ nhớ trong và Ram(4.465 ngày trước)
anhchangbanggiacó bộ nhớ trong và RAM nữa
ngon hơn rồi(4.472 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Corby II (2 ý kiến)
yenrubycorby II cảm ứng nhạy hơn nokia 5233(4.300 ngày trước)
kngtuytốc độ lướt web cực nhanh, mẫu mã đẹp hơn. nếu bạn là nữ nên chọn samsung(4.507 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia 5233 Black
đại diện cho
Nokia 5233
vsSamsung S3850 Corby II (GT-S3853/ S3850L/ Genio II) Yellow/Black
đại diện cho
Corby II
H
Hãng sản xuấtNokiavsSamsungHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (434 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhSymbian OS v9.4, Series 60 rel. 5vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạFijivsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong70MBvs26MBBộ nhớ trong
RAM128MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Handwriting recognition
- Stereo FM radio with RDS
- Comes with music on select markets
- Flash Lite 3.0
vs- TouchWiz UI
- DNSe (Digital Natural Sound Engine)
- Stereo FM radio with RDS
- Social networking integration with live updates
- Find Music recognition service
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1320mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvs9.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ432giờvs620giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
• Vàng
Màu
Trọng lượng113gvs102gTrọng lượng
Kích thước111 x 51.7 x 14.5 mmvs109.9 x 60.6 x 11.7 mmKích thước
D

Đối thủ