Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia 5233 hay Nokia 7230, Nokia 5233 vs Nokia 7230

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia 5233 hay Nokia 7230 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia 5233 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Nokia 5233 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Nokia 7230 Hot Pink
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,6
Nokia 7230 Warm Silver
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia 7230 Graphite
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia 5233 (10 ý kiến)
luanlovely6rẻ hơn, chất lượng và tốc độ cũng gần ngang Nokia 7230 thậm chí một số ứng dụng về GPS còn nhỉnh hơn(3.466 ngày trước)
hoccodon6thiết kế đẹp nhiều tính năng hơn(3.495 ngày trước)
nguyentuanlinhhhtdep, gon gang, lại dễ dàng sử dụng , cau hinh manh me(3.588 ngày trước)
purplerain03065233 voi nhieu tinh nang vuot troi hon 7230.7230 dung de bi dut cap.(3.956 ngày trước)
bonghonggai92k gập nên bền hơn, k bị đứt cáp. dùng cảm ứng thuận tiện(4.250 ngày trước)
dohuyvuong1Có hệ điều hành, hàng cảm ứng, mẫu mã đẹp(4.288 ngày trước)
2012hungnokia 5233 nhiều chức năng hơn nokia 7230(4.453 ngày trước)
anhchuong200có hệ điều hành, tính năng vượt trội hơn , mẫu mã đẹp hơn(4.465 ngày trước)
kngtuytính năng vượt trội, cảm ứng sài tốt hơn vì khỏi sợ đứt cáp, phù hợp với nam hơn nữ.(4.508 ngày trước)
thanhtung02075233 voi nhieu tinh nang vuot troi hon 7230.7230 dung de bi dut cap.(4.525 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 7230 (2 ý kiến)
shiidáng trượt đẹp,khỏe có đèn ở góc đt mỗi khi trượt lên hay xuống(4.390 ngày trước)
anhchangbanggiadep hon, con co 3g nua chu, voi muc gia nay thi ko doi hoi dc(4.473 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia 5233 Black
đại diện cho
Nokia 5233
vsNokia 7230 Hot Pink
đại diện cho
Nokia 7230
H
Hãng sản xuấtNokiavsNokiaHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (434 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS v9.4, Series 60 rel. 5vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạFijivsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong70MBvs45MBBộ nhớ trong
RAM128MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Handwriting recognition
- Stereo FM radio with RDS
- Comes with music on select markets
- Flash Lite 3.0
vs- Flickr/Ovi Upload
- Nokia Maps
- Nokia Life Tools
- Widsets
- Nhắn tin Âm thanh (AMS)
- Windows Live
- DTM MSC11
- WCDMA
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1320mAhvsLi-Ion 860mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ432giờvs370 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Hồng
Màu
Trọng lượng113gvs100gTrọng lượng
Kích thước111 x 51.7 x 14.5 mmvs98 x 48 x 14.8 mm, 64 ccKích thước
D

Đối thủ