Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung NX3000 hay Canon 400D, Samsung NX3000 vs Canon 400D

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung NX3000 hay Canon 400D đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung NX3000 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung NX3000M (Samsung Lens 18-55mm F3.5-5.6 III OIS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung NX3000 (Samsung Lens 20-50mm F3.5-5.6 II ED) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung NX3000 (Samsung Lens 16-50mm F3.5-F5.6 ED OSI) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Canon EOS 400D (Digital Rebel XTi / EOS Kiss Digital X) Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Canon EOS 400D (Kiss X KIT) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung NX3000 (2 ý kiến)
khoa8canhsekaigia re, chat luong tot hon, kieu dang nhin bat mat hon(3.177 ngày trước)
sanphamchinhhang_01có khả năng quay phim HD, điểm ảnh cao, chất lượng ảnh tốt, tự lấy nét nhanh(3.277 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 400D (1 ý kiến)
nguyen_nghiaqua phim va chup hinh ro net hon(3.501 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung NX3000 Body
đại diện cho
Samsung NX3000
vsCanon EOS 400D (Digital Rebel XTi / EOS Kiss Digital X) Body
đại diện cho
Canon 400D
T
Hãng sản xuấtSamsungvsCanonHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Rangefinder style mirrorlessvsLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)20 Megapixelvs10.5 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.5 x 15.7 mm)vsAPS-C (22.2 x 14.8 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto 100-25600vs100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5472x3648vs3888 x 2592Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)1.5×vs18-55mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vs-Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/4000 secvs1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Đang chờ cập nhậtvsPhụ thuộc vào LensLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• DNG
• JPEG
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvsChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• Quay phim Full HD
vsTính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• HDMI
vs
• USB
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• microSD Card (microSD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)117 x 66 x 39vs127 x 94 x 65 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng CameraĐang chờ cập nhậtvs510gTrọng lượng Camera
WebsitevsWebsite

Đối thủ