Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn X3-02 Touch and Type hay C2-02 Touch and Type, X3-02 Touch and Type vs C2-02 Touch and Type

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn X3-02 Touch and Type hay C2-02 Touch and Type đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
X3-02 Touch and Type
( 12 người chọn - Xem chi tiết )
vs
C2-02 Touch and Type
( 15 người chọn - Xem chi tiết )
12
15
X3-02 Touch and Type
C2-02 Touch and Type

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia X3-02 Touch and Type Black
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,2
Nokia X3-02 Touch and Type Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9
Nokia X3-02 Touch and Type Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Nokia X3-02 Touch and Type Violet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9
Nokia X3-02 Touch and Type White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia C2-02 (Nokia C2-02 Touch and Type) Chrome Black
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,3
Nokia C2-02 (Nokia C2-02 Touch and Type) Golden White
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 20 bình luận

Ý kiến của người chọn X3-02 Touch and Type (7 ý kiến)
dothuydatkinh nghiệm mình thì dùng trượt hay hỏng cáp màn hình(3.651 ngày trước)
lekieuanh256bàn phím cảm ứng linh hoạt , thiết kế gọn nhẹ(4.107 ngày trước)
dailydaumo1kiểu dáng đẹp, chức năng nghe nhạc cực êm, wifi chuẩn(4.118 ngày trước)
hongnhungminimartX3-02 có bàn phím bấm thoải mái hơn(4.361 ngày trước)
KootajBan phjm nhan hoj bj cung, mjnh ko thjch(4.430 ngày trước)
namhpvnx3 ban` phim' xa dung` cam thay thich hon(4.465 ngày trước)
phuongbillgatethật khó lựa chọn vì 2 dòng sản phẩm này đều của nokia(4.545 ngày trước)
Ý kiến của người chọn C2-02 Touch and Type (13 ý kiến)
admleotopđẹp, cảm giác rất vừa tay. sử dụng khá tốt(3.229 ngày trước)
nijianhapkhaucảm ứng đa điểm mới nhất, dễ sử dụng hơn, vảo web dễ dàng(3.295 ngày trước)
xedienhanoikiểu dáng đẹp, chức năng nghe nhạc cực êm, wifi chuẩn(3.297 ngày trước)
hakute6Con này đúng là tuyệt vời,trên cả tuyệt vời(3.505 ngày trước)
MINHHUNG6thời gian sử dụng pin nhiều hơn, thiết kế đẹp mắt hơn, cầm chắc tay hơn(3.513 ngày trước)
luanlovely6máy bền khỏe nhiều ứng dụng tiện ích(3.758 ngày trước)
truongphi1đa năng tiện dụng.web tốt và nhanh(3.899 ngày trước)
d0977902001kiểu dáng của máy vẫn đẹp và gọn hơn(3.923 ngày trước)
olongtieutu0906kiểu dáng đẹp,2 sim 2 sóng rất tiện dụng(4.134 ngày trước)
bigzero2kiểu dáng đẹp,2 sim 2 sóng rất tiện dụng.ok!(4.410 ngày trước)
resorsttôi thích loại này nhỏ gọn tuy nhiên hay bị vấn đề về cáp(4.426 ngày trước)
haonguyenbdxì tai đấy chứ, kiểu dáng lại đẹp, thời trang, nói chung chuẩn(4.531 ngày trước)
girl_pro9xcảm ứng, 2 sim. lắp trượt, quá rẻ(4.532 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia X3-02 Touch and Type Black
đại diện cho
X3-02 Touch and Type
vsNokia C2-02 (Nokia C2-02 Touch and Type) Chrome Black
đại diện cho
C2-02 Touch and Type
H
Hãng sản xuấtNokia X-SeriesvsNokia C-SeriesHãng sản xuất
Chipset680 MHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong50MBvs10MBBộ nhớ trong
RAM64MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• EMS
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Dedicated music key
- Facebook, Twitter
- XviD/MP4/H.264/H.263/WMV player
vs- Handwriting recognition
- MP4/H.264/H.263 player
- MP3/AAC/WAV player
- Social networking integration (Facebook, Twitter, Flickr)
- Nokia Maps
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 860mAhvsLi-Ion 1020mAhPin
Thời gian đàm thoại3.5giờvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ408giờvs600giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng77gvs115gTrọng lượng
Kích thước106.2 x 48.4 x 9.6 mmvs103 x 51.4 x 17 mmKích thước
D

Đối thủ