Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn X3-02 Touch and Type hay C2-06 Touch and Type, X3-02 Touch and Type vs C2-06 Touch and Type

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn X3-02 Touch and Type hay C2-06 Touch and Type đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
X3-02 Touch and Type
( 15 người chọn - Xem chi tiết )
vs
C2-06 Touch and Type
( 12 người chọn - Xem chi tiết )
15
12
X3-02 Touch and Type
C2-06 Touch and Type

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia X3-02 Touch and Type Black
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,2
Nokia X3-02 Touch and Type Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9
Nokia X3-02 Touch and Type Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Nokia X3-02 Touch and Type Violet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9
Nokia X3-02 Touch and Type White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia C2-06 (Nokia C2-06 Touch and Type) Graphite
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 20 bình luận

Ý kiến của người chọn X3-02 Touch and Type (12 ý kiến)
xedienhanoiDòng điện thoại đẹp hơn, lịch thiệp(3.275 ngày trước)
lequangvinhktCác thông số kỹ thuật, tiện ích tốt hơn hẳn so với máy kia(3.521 ngày trước)
hoacodonmáy có chụp ảnh vẫn tốt hơn chứ(3.782 ngày trước)
dailydaumo1vừa đẹp vừa rẻ,đa chức năng,dùng tốt(4.096 ngày trước)
olongtieutu0906Đẹp và ấn tượng hơn hẳn. Không thích nắp trượt lắm(4.112 ngày trước)
hohuy9avừa đẹp vừa rẻ,đa chức năng,dùng tốt(4.265 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaikiểu dáng mạnh mẽ hơn, sang trọng hơn(4.288 ngày trước)
hongnhungminimartbàn phím to hơn, bấm thích hơn(4.339 ngày trước)
nickyposterĐẹp và ấn tượng hơn hẳn. Không thích nắp trượt lắm(4.437 ngày trước)
LuciferwingsX3-02 vượt trội hơn hoàn toàn. C2-06 chỉ hơn ở điểm 2sim-2 sóng. Kiểu dáng của X3-02 cũng sang trọng hơn.(4.461 ngày trước)
anhchangbanggiacó vi xu li, co RAM, ROM luon, han la ok hon roi(4.472 ngày trước)
Mr_Sirohetôi đã dùng và cảm thấy rất thích và tiện lợi(4.521 ngày trước)
Ý kiến của người chọn C2-06 Touch and Type (8 ý kiến)
nijianhapkhauvừa đẹp vừa rẻ,đa chức năng,dùng tốt(3.267 ngày trước)
hakute6cấu hình mạnh, máy khởi động nhanh(3.372 ngày trước)
MINHHUNG6nhỏ gon hơn, độ nét màn hình sống động, truy cập nhiều ứng dụng hơn(3.491 ngày trước)
hoccodon6tại mình mua tặng nên mua máy này cho rẻ(3.601 ngày trước)
saint123_v1thon gọn mảnh mai.cầm chắc chắn nữa(3.870 ngày trước)
d0977902001Thiết kế đẹp mắt, tiện lợi và dễ sử dụng.(3.899 ngày trước)
KootajRat thoaj maj khj su dung, hang nay duoc
Chay rat em, ko che vao dau duoc(4.359 ngày trước)
girl_pro9xđa phương tiện, 2 sim, cảm ứng và trượt. giá rẻ nữa(4.510 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia X3-02 Touch and Type Black
đại diện cho
X3-02 Touch and Type
vsNokia C2-06 (Nokia C2-06 Touch and Type) Graphite
đại diện cho
C2-06 Touch and Type
H
Hãng sản xuấtNokia X-SeriesvsNokia C-SeriesHãng sản xuất
Chipset680 MHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs56K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong50MBvs10MBBộ nhớ trong
RAM64MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Dedicated music key
- Facebook, Twitter
- XviD/MP4/H.264/H.263/WMV player
vs- Handwriting recognition
- Easy Swap SIM support (no reboot required)
- FM radio; FM recording (country specific)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 860mAhvsLi-Ion 1020mAhPin
Thời gian đàm thoại3.5giờvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ408giờvs400giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng77gvs115gTrọng lượng
Kích thước106.2 x 48.4 x 9.6 mmvs103 x 51.4 x 17 mmKích thước
D

Đối thủ