Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon D3300 hay Canon 400D, Nikon D3300 vs Canon 400D

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon D3300 hay Canon 400D đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon D3300
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon 400D
( 0 người chọn )
3
0
Nikon D3300
Canon 400D

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon D3300 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nikon D3300 (AF-S DX Nikkor 18-55mm F3.5-5.6G VR II) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Canon EOS 400D (Digital Rebel XTi / EOS Kiss Digital X) Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Canon EOS 400D (Kiss X KIT) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon D3300 (3 ý kiến)
HPSĐương nhiên Nikon D3300 tối hơn rất rất rất nhiều, không cần nghĩ ngợi.(3.175 ngày trước)
sanphamchinhhang_01đến 24 pixel, chụp ảnh cực nét, chống sốc, đẹp thiết kế nút hợp lý, lấy nét nhanh(3.234 ngày trước)
nguyen_nghiacuoi thang co tien minh se mua con nay hehe(3.475 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 400D (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon D3300 Body
đại diện cho
Nikon D3300
vsCanon EOS 400D (Digital Rebel XTi / EOS Kiss Digital X) Body
đại diện cho
Canon 400D
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsCanonHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Compact SLRvsLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)24 Megapixelvs10.5 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.2 x 15.4 mm)vsAPS-C (22.2 x 14.8 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600 (with boost)vs100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất6016 x 4000vs3888 x 2592Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vs18-55mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vs-Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/4000 secvs1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Đang chờ cập nhậtvsPhụ thuộc vào LensLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvsChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Face detection
• Quay phim Full HD
vsTính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• AV output
• HDMI
vs
• USB
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable Audio Out
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)124 x 98 x 76 mmvs127 x 94 x 65 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera430gvs510gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsWebsite

Đối thủ