Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon D90 hay Canon 50D, Nikon D90 vs Canon 50D

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon D90 hay Canon 50D đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon D90 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nikon D90 (AF-S Nikkor 24-70mm F2.8G ED) lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon D90 (AF-S DX NIKKOR 18-105mm F3.5-5.6G ED VR lens, SB-400 and limitation strap attachment) Anniversary kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nikon D90 (AF-S DX 18-105mm G VR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nikon D90 (18-70mm) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nikon D90 (18-135mm) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nikon D90 (AF-S DX 18-55mm G VR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Nikon D90 (AF-S DX VR 18-200mm G) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS 50D (EF-S 17-85mm IS U) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon EOS 50D (AF 17-50mm f2.8 XR Di II LD) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS 50D Body
Giá: 24.627.200 ₫      Xếp hạng: 4,6
Canon EOS 50D (EF-S 28-135mm IS U) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon EOS 50D (EF-S 18-55mm IS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Canon EOS 50D (EF-S 18-200mm IS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
Canon EOS 50D (EF-S 18-135mm IS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon D90 (5 ý kiến)
heou1214được thiết kế với phần vỏ chắc chắn và ổn định(2.924 ngày trước)
thienbao2011D90 là máy ảnh SLR kỹ thuật số đầu tiên hỗ trợ quay phim.(2.961 ngày trước)
nghenbong2Máy rẻ, len rẻ, chụp cũng khá đẹp (nếu không quá chuyên nghiệp)(3.679 ngày trước)
tadyuD90 AF tốt hơn, 50D thì build chắc chắn hơn 1 tý nhưng ảnh thì màu lên không bằng D90 khi chụp phong cảnh(4.228 ngày trước)
atcamericaMình thích mầu sắc của Nikon, nhất là chụp phong cảnh. D90 còn kèm ống kit chất lượng khá tốt của Nikon(4.312 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 50D (7 ý kiến)
capitanviệc không được trang bị tính năng quay video giống như ở đối thủ cạnh tranh trực tiếp Nikon D90 có thể khiến Canon EOS 50D mất điểm trong mắt những người dùng nghiệp dư.(3.458 ngày trước)
nghenbongCanon 50D chụp đẹp hơn, nhưng lens canon đắt hơn, lens kít theo máy kém hơn Ni(3.725 ngày trước)
hoccodon6thân thiện hơn, giá cả hợp lý hơn, chất lượng ảnh ko khác biệt nhiều(3.726 ngày trước)
ntcccdVới cùng kích thước 3 inch như của 40D, nhưng độ phân giải đã được cải thiện, lên đến 920.000 so với 230.000 điểm ảnh của 40D, nên màn hình LCD của 50D cho hình ảnh rất đẹp, độ nét cao và màu sắc khá trung thực, rất gần với hình ảnh xem bằng màn hình máy tính. Cải thiện này rất hữu ích cho việc kiểm tra hình ảnh sau khi chụp.(3.744 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaicái này chụp hình đẹp hơn cái kia nhiều(4.290 ngày trước)
trannguyen135dù không có quay film HD nhưng Canon EOS 50D vẫn ngon hơn. ISO vẫn rộng hơn Nikon nhiều.(4.313 ngày trước)
archnguyenvietD90 hệ cân bằng trắng khá tệ !(4.323 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon D90 Body
đại diện cho
Nikon D90
vsCanon EOS 50D Body
đại diện cho
Canon 50D
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsCanonHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsMid-size SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.3 Megapixelvs15.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.6 x 15.8 mm)vsAPS-C (22.3 x 14.9 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO 200 ~ 3200vsISO 100 - 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4288 x 2848vs4752 x 3168Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F5.6vsF1.0 - F91Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/4000 sec - 30 secvs30 sec - 1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
• JPEG
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video720pvsChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Face detection
• In-camera raw conversion
• Timelapse recording
• EyeFi
• Quay phim HD Ready
vs
• Face detection
• Timelapse recording
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)132x103x77vs146 x 108 x 74 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera620gvs730gTrọng lượng Camera
WebsitevsSức chịu đựng nước: 100 m
Lịch hiển thị ngày
Website

Đối thủ