Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon 60D hay Canon 60Da, Canon 60D vs Canon 60Da

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon 60D hay Canon 60Da đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Canon EOS 60D Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Canon EOS 60D (18-200mm F3.5-5.6 IS) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon EOS 60D (18-135mm F3.5-5.6 IS UD) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Canon EOS 60Da (Canon EF-S 18-135mm F3.5-5.6 IS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS 60Da Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon 60D (9 ý kiến)
heou1214Hỗ trợ độ nhạy sáng cao : 100- 6.400 (có khả năng mở rộng tới 12.800)(2.941 ngày trước)
thienbao2011Độ cảm biến ảnh lên đến 18 Megapixel với chip xử lý DIGIC IV.(2.981 ngày trước)
capitanChúng ta nhìn bên ngoài cũng thấy được sự chắc chắn của máy này(3.327 ngày trước)
nguyenchithanh88Chọn sản phẩm Canon 60D vì phù hợp với túi tiền của tôi hơn, chất lượng ảnh đẹp, sắc nét(3.740 ngày trước)
congtacvien4332kieu dang dep,nhin sang trong hon nhieu(3.826 ngày trước)
cuongjonstone123rất thuận tiện cho việc sạc pin khi đi chơi xa(3.916 ngày trước)
nhatphotoshopTheo mỉnh nghĩ thì hằng 60d năng kg hơn thui chứ hai cái ngang nhau(3.983 ngày trước)
nhanphotocm60d hon 3 tinh nang nay In-camera raw conversion,Timelapse recording
• EyeFi,than body lon hon(4.012 ngày trước)
letruc1112Nghiêm cấm quảng cáo, spam lặp lại (paste 1 lý do cho nhiều cặp sản phẩm) hoặc spam từ vô nghĩa tài khoản của bạn sẽ bị khóa(4.094 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 60Da (5 ý kiến)
camvanhonggiaNghiêm cấm quảng cáo, spam lặp lại (paste 1 lý do cho nhiều cặp sản phẩm(3.817 ngày trước)
taitando89Trọng lượng nhẹ hơn rất thuận tiện cho việc sạc pin khi đi chơi(3.897 ngày trước)
blinkTrọng lượng nhẹ hơn, kiểu dáng đẹp(3.951 ngày trước)
b0ypr0vjp333nhin kieu dang deplai rat ngau mua nhanh(4.062 ngày trước)
tienbac999máy ảnh 60da là máy canon tốt nhất tôi từng được biết(4.067 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon EOS 60D Body
đại diện cho
Canon 60D
vsCanon EOS 60Da Body
đại diện cho
Canon 60Da
T
Hãng sản xuấtCanonvsCanonHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsCompact SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)18 Megapixelvs18 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (22.3 x 14.9 mm)vsAPS-C (22.3 x 14.9 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto ISO (100-3200)vs100-6400 (up to 12800 in expanded mode)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5184 x 3456vs5184 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f = 50mmvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F1.4vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/8000 secvs30 - 1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• In-camera raw conversion
• Timelapse recording
• EyeFi
• Quay phim Full HD
vs
• Face detection
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
vs
• USB
• AV output
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)145 x 106 x 79 mmvs144.5 x 105.8 x 78.6 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera750gvs675gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ