Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xperia E3 hay Galaxy Grand Prime, Xperia E3 vs Galaxy Grand Prime

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xperia E3 hay Galaxy Grand Prime đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Xperia E3 (Sony Xperia D2203) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Xperia E3 (Sony Xperia D2203) Copper
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Xperia E3 (Sony Xperia D2203) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Xperia E3 (Sony Xperia D2203) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Xperia E3 (Sony Xperia D2206) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Xperia E3 (Sony Xperia D2206) Copper
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Xperia E3 (Sony Xperia D2206) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Xperia E3 (Sony Xperia D2206) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Xperia E3 (Sony Xperia D2243) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Xperia E3 (Sony Xperia D2243) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Xperia E3 (Sony Xperia D2243) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Xperia E3 (Sony Xperia D2202) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Xperia E3 (Sony Xperia D2202) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia E3 (Sony Xperia D2202) Copper
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia E3 (Sony Xperia D2243) Copper
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Xperia E3 (Sony Xperia D2202) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Samsung Galaxy Grand Prime (SM-G530H) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Grand Prime (SM-G530F) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Grand Prime (SM-G530F) Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Grand Prime (SM-G530F) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Grand Prime (SM-G530FZ) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Grand Prime (SM-G530FZ) Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Grand Prime (SM-G530FZ) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Samsung Galaxy Grand Prime (SM-G530FZ/DS) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Grand Prime (SM-G530FZ/DS) Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Samsung Galaxy Grand Prime (SM-G530FZ/DS) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Samsung Galaxy Grand Prime (SM-G530H) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Samsung Galaxy Grand Prime (SM-G530H) Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Grand Prime (SM-G530Y) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Grand Prime (SM-G530Y) Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Grand Prime (SM-G530Y) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Xperia E3 (3 ý kiến)
phimtoancauCông nghệ độc đáo, đẹp hơn sành điệu hơn, mới nhất dễ sử dụng, xử lý dữ liệu nhanh(3.204 ngày trước)
xedienxinmàn hình chống trầy xước mới nhất, nghe nhạc hay hơn giá tốt(3.224 ngày trước)
ngocnttCó thiết kế đẹp cùng cấu hình khá tốt(3.476 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Grand Prime (2 ý kiến)
thienbao2011• Máy ảnh trước 5MP, ống kính 85°, quay video 1080p

• Pin 2,600mAh(3.102 ngày trước)
hakute6có nhiều ưu điểm và cấu hình tốt.(3.412 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Xperia E3 (Sony Xperia D2203) Black
đại diện cho
Xperia E3
vsSamsung Galaxy Grand Prime (SM-G530H) White
đại diện cho
Galaxy Grand Prime
H
Hãng sản xuấtSony XperiavsSamsung GalaxyHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevsARM Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 305vsAdreno 306Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Micro-SIM
- Geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, panorama
- ANT+ support
- SNS integration
- TV-out (via MHL 3 A/V link)
- Active noise cancellation with dedicated mic
vs- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2330mAhvsLi-Ion 2600mAhPin
Thời gian đàm thoại8.5giờvs17giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ666giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng143gvs156gTrọng lượng
Kích thước137.7 x 69.4 x 8.5 mmvs144.8 x 72.1 x 8.6 mmKích thước
D

Đối thủ