Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Tab S 10.5 (2 ý kiến)
MINHHUNG6nhỏ gọn, pin bền, cấu hình mạnh(3.464 ngày trước)
hakute6kiểu dáng mạnh mẽ, tuy chạy chậm, nhưng dùng cũng được(3.464 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Kindle Fire HDX 8.9 2014 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Tab S 10.5 (SM - T805) (Quad-Core 1.9 GHz Cortex-A15 & Quad-Core 1.3 GHz Cortex-A7, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.5 inch, Android OS v4.4.2) WiFi Model Dazzling White đại diện cho Galaxy Tab S 10.5 | vs | Amazon Kindle Fire HDX 8.9 (2014) (Quad-core 2.5GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.9 inch, Fire OS 4) WiFi, 4G LTE Model đại diện cho Kindle Fire HDX 8.9 2014 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung | vs | Amazon | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | AMOLED | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.5 inch | vs | 8.9 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | 1600 x 2560 | vs | 1600 x 2560 | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Quad-Core 1.9 GHz Cortex-A15 & Quad-Core 1.3 GHz Cortex-A7 | vs | Quad-Core 2.5GHz | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.90GHz | vs | 2.50GHz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 3GB | vs | 2GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 420 | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Share | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • WLAN | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • WLAN • GPRS • EDGE • HSDPA • 4G | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 4.0 • GPS | vs | • Bluetooth | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • HDMI | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Chụp ảnh / Quay phim 3D • Camera • SIM card tray | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- MP4/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/eAAC+/WMA/Flac player - Organizer - Image/video editor - Document editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) | vs | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Firefox OS 4 | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 7800mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | 12 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.47 | vs | 0.39 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 247.3 x 177.3 x 6.6 mm | vs | 231 x 158 x 7.8mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Galaxy Tab S 10.5 vs iPad Air 2 |
Galaxy Tab S 10.5 vs iPad mini 3 |
Galaxy Tab S 10.5 vs Xperia Z3 Tablet Compact |
Galaxy Tab S 10.5 vs Xperia Z2 Tablet |
Galaxy Tab S 10.5 vs Kindle Fire HDX 8.9 |
Galaxy Tab S 10.5 vs Surface Pro 3 |
Galaxy Tab S 10.5 vs Surface Pro 2 |
Galaxy Tab S 10.5 vs Galaxy Tab 4 8.0 (2015) |
Galaxy Tab S 10.5 vs Galaxy Tab 4 10.1 (2015) |
Galaxy Tab S 8.4 vs Galaxy Tab S 10.5 |
Google Nexus 9 vs Galaxy Tab S 10.5 |
iPad mini 2 vs Galaxy Tab S 10.5 |
iPad Air vs Galaxy Tab S 10.5 |
Apple iPad Mini vs Galaxy Tab S 10.5 |
Google Nexus 7 vs Galaxy Tab S 10.5 |
Galaxy Tab 4 vs Galaxy Tab S 10.5 |
Galaxy Tab 3 7inch vs Galaxy Tab S 10.5 |
Kindle Fire HDX 8.9 2014 vs Kindle Fire HDX 8.9 |
Kindle Fire HDX 8.9 2014 vs Surface Pro 3 |
Kindle Fire HDX 8.9 2014 vs Surface Pro 2 |
Xperia Z3 Tablet Compact vs Kindle Fire HDX 8.9 2014 |
iPad Air 2 vs Kindle Fire HDX 8.9 2014 |
Galaxy Tab S 8.4 vs Kindle Fire HDX 8.9 2014 |
iPad Air vs Kindle Fire HDX 8.9 2014 |
Google Nexus 7 vs Kindle Fire HDX 8.9 2014 |