Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony A55 hay Canon 500D, Sony A55 vs Canon 500D

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony A55 hay Canon 500D đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Alpha SLT-A55 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Alpha SLT-A55V (DT 18-55mm F3.5-5.6 SAM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS 500D (EOS Rebel T1i / EOS Kiss X3) Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Canon EOS 500D (Rebel T1i / Kiss X3) (EF-S 18-55mm IS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Canon EOS Kiss X3 (EOS 500D / EOS Rebel T1i) Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Canon Kiss X3 (EOS 500D / Rebel T1i) (EF-S 18-55mm F3.5-5.6 IS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Canon Kiss X3 (EOS 500D / Rebel T1i) (EF-S18-55mm F3.5-5.6 IS, EF-S55-250mm F4-5.6 IS) Dual Lenses Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 16 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony A55 (8 ý kiến)
camvanhonggiaCanon EOS 500D sẽ là chiếc DSLR thứ 3 trên thị trường với khả năng quay video độ phân giài cao: sau Nikon D90 và Canon 5D Mark II.(3.795 ngày trước)
phuphuecnho gon gia hop ly phong cach tot(4.066 ngày trước)
nguyengam_82Thiết kế nhỏ gọn, xinh xắn, hình ảnh sắc nét(4.075 ngày trước)
biotadso về mẫu mã thì canon trông không đẹp hơn sony(4.095 ngày trước)
thuylienanhkhối lượng của máy nhỏ hơn, độ phân giải cao(4.176 ngày trước)
jioncartersố điểm ảnh cao hơn , cổng ra có cả video out tốc độ chụp cũng cao hơn(4.339 ngày trước)
akharicông nghệ tiên tiến gia hợp lý(4.423 ngày trước)
nhd0210sony A5 dung tot hon loai kiasony A5 dung tot hon loai kiasony A5 dung tot hon loai kiasony A5 dung tot hon loai kiasony A5 dung tot hon loai kiasony A5 dung tot hon loai kia(4.432 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 500D (8 ý kiến)
capitannhà sản xuất đã cho ra 1 chất lượng pin tốt(3.457 ngày trước)
luanlovely6Kiểu dáng nhỏ gọn, đẹp, giá mềm hơn(3.722 ngày trước)
congtacvien4332loai nay co do phan giai man hinh cao,sac net(3.776 ngày trước)
shopdoxachtayCanon EOS 500D sẽ là chiếc DSLR thứ 3 trên thị trường với khả năng quay video độ phân giài cao: sau Nikon D90 và Canon 5D Mark II. Với 500D, hãng Canon mong muốn đem lại cho khách hàng những trãi nghiệm chất lượng ảnh của dòng DSLR mà còn những trãi nghiệm video tương đương các dòng máy quay chuyên nghiệp.(4.071 ngày trước)
behuynh111rửa ảnh đẹp hơn chất lượng và bền hơn(4.362 ngày trước)
daykemgiasuCanon 500D đẹp hơn và nhiều chức năng hơn(4.392 ngày trước)
ductin0003màu sắc đẹp,, giá rẻ so với cùng chủng loại(4.418 ngày trước)
THUHA1996ABCđẹp mắt kiểu dáng hiện đại dễ sử dụng tiện lợi trong cuộc sống(4.440 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Alpha SLT-A55 Body
đại diện cho
Sony A55
vsCanon EOS 500D (EOS Rebel T1i / EOS Kiss X3) Body
đại diện cho
Canon 500D
T
Hãng sản xuấtSonyvsCanonHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Compact SLRvsCompact SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.2 Megapixelvs15.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.5 x 15.6 mm)vsAPS-C (22.3 x 14.9 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, (25600 with boost)vsAuto, 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4912x3264vs4752 x 3168Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsPhụ thuộc vào LensĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsPhụ thuộc vào LensĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 -1/4000 sec.vs30 sec - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Built-in)
• Face detection
• In-camera HDR
• EyeFi
• Quay phim Full HD
vs
• Face detection
• Timelapse recording
• EyeFi
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• AV output
• HDMI
• PictBridge
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Đang chờ cập nhật
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)124 x 92 x 85 mmvs129 x 98 x 62 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera441gvs480gTrọng lượng Camera
WebsitevsWebsite

Đối thủ