Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xenium X2566 hay Xenium F511, Xenium X2566 vs Xenium F511

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xenium X2566 hay Xenium F511 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xenium X2566
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Xenium F511
( 0 người chọn )
1
0
Xenium X2566
Xenium F511

So sánh về giá của sản phẩm

Philips Xenium X2566
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,5
Philips Xenium F511 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2
Philips Xenium F511 White
Giá: 2.366.000 ₫      Xếp hạng: 5

So sánh về thông số kỹ thuật

Philips Xenium X2566
đại diện cho
Xenium X2566
vsPhilips Xenium F511 Black
đại diện cho
Xenium F511
H
Hãng sản xuấtPhilipsvsPhilipsHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau0.3Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa ngoài
• FM radio
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khácvs- 3.5 mm audio jack
- Dual SIM
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player
- MP4/H.263 player
- Organizer
- Chinese/English dictionary
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1630mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại24giờvs10giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ1000giờvs600giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
• Đen
Màu
Trọng lượng108gvs98gTrọng lượng
Kích thước124.5 x 64.9 x 16 mmvs112.9 x 49.2 x 12.8 mmKích thước
D

Đối thủ