Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xenium X2566 hay Xenium X520, Xenium X2566 vs Xenium X520

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xenium X2566 hay Xenium X520 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xenium X2566
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Xenium X520
( 0 người chọn )
2
0
Xenium X2566
Xenium X520

So sánh về giá của sản phẩm

Philips Xenium X2566
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,5
Philips Xenium X520
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Xenium X2566 (2 ý kiến)
shopngoctram69hai mobile cùng hiệu nhưng khác kiểu(3.341 ngày trước)
ngocnttnhỏ gọn, bàn phím dễ nhìn, thích hợp với người cao tuổi(3.471 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xenium X520 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Philips Xenium X2566
đại diện cho
Xenium X2566
vsPhilips Xenium X520
đại diện cho
Xenium X520
H
Hãng sản xuấtPhilipsvsPhilipsHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvsĐang chờ cập nhậtKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs176 x 220pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau0.3Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsBộ nhớ chia sẻBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• SMS
vs
• Email
• EMS
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• Mini USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa ngoài
• FM radio
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Loa ngoài
• FM radio
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khácvs- Extra standby/talk time with any AAA battery
- MP3/WAV/AAC/MPEG4 player
- Lunar calendar
- Countdown timer
- International converter
- Euro converter
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1630mAhvsLi-Ion 1050mAhPin
Thời gian đàm thoại24giờvs8giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ1000giờvs740giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
• Đỏ
• Bạc
Màu
Trọng lượng108gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước124.5 x 64.9 x 16 mmvs111 x 45 x 16.6 mmKích thước
D

Đối thủ