Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Leica M8 (3 ý kiến)
thanhnd1983chi nhung nguoi biet ve leica moi hieu duoc leica(4.226 ngày trước)
lienachauninh chon no vi gia ca re hon phu hop hon(4.425 ngày trước)
NhanamconsMình chọn Leica M8 vì giá rẻ hơn(4.564 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon D700 (6 ý kiến)
heou1214Bổ sung thêm một chế độ Live View kép để soạn hình ảnh trực tiếp trên màn hình LCD(3.048 ngày trước)
thienbao2011Nikon đã thêm vào màn hình LCD 3- inch độ phân giải cao từ D3, với 920.000 điểm ảnh(3.077 ngày trước)
quangtiencapitanchính nhờ mẫu máy này mà Nikon sẽ được lưu danh sử sách với vai trò là nhà sản xuất đã mở ra một trào lưu mới trên thị trường máy ảnh số ống kính rời, như cách mà Olympus đã ghi dấu ấn với tính năng ngắm ảnh sống Live View.(3.452 ngày trước)
Mở rộng
capitanTốc độ hoạt động của Nikon D700 rất nhanh, chỉ thua kém chút ít so với model đời cao D3.(3.552 ngày trước)
xmon_720Leica là một cái gì đó mà người ta yêu! Tôi k yêu và k hiểu tình yêu của họ nên k dám lạm bàn! Nhưng M8 dù là crop 1.3 quá lý tưởng nhưng noise còn thua D80 và cách D700 một trời một vực ! Yêu công nghệ thì đổi 10 con M8 lấy 1 D700(4.438 ngày trước)
Mở rộng
ngocdd_vatgia_danghiviecLeica M8 thì quá xa xỉ với người chơi " dân thường". Có vài chục thì xách em D700 về dùng ạ. Sau có điều kiện làm thêm em Leica M8 ;))(4.548 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Leica M8 Body đại diện cho Leica M8 | vs | Nikon D700 Body đại diện cho Nikon D700 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Leica | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | vs | Mid-size SLR | Loại máy ảnh (Body type) | ||||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 2.5 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.3 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-H | vs | Full frame (36 x 24 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CCD | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | 160, 320, 640, 1250, 2500 | vs | ISO200 ~ 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3936 x 2630 | vs | 4256 x 2832 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 16-90mm | vs | 1.5 times when DX format is selected | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | n/a | vs | Yes | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/8000sec | vs | 1/8,000 to 30 s in steps of 1/3, 1/2 or 1 EV, Bulb, X250 | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW | vs | • JPG • RAW • TIFF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | vs | Chế độ quay Video | |||||||
Tính năng | vs | • GPS (Optional) • Face detection • Timelapse recording | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB | vs | • USB • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | vs | • Cable USB • Cable TV Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) | vs | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 139 x 80 x 37 mm | vs | 147x123x77 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 600g | vs | 995g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Website |
Đối thủ
Leica M8 vs Nikon D7000 |
Leica M8 vs Canon 7D |
Leica M8 vs Canon 5D Mark I |
Leica M8 vs Canon 5D Mark II |
Leica M8 vs Nikon D300 |
Leica M8 vs Leica Digilux 3 |
Leica M8 vs Nikon D3s |
Leica M8 vs Nikon D3x |
Leica M8 vs Canon 1Ds Mark III |
Leica M8 vs Leica M9 |
Leica M8 vs Nikon D3 |
Leica M8 vs Olympus E-3 |
Leica M8 vs Konica 7D |
Leica M8 vs Fujifilm X100 |
Leica M8 vs Canon 1D X |
Leica M8 vs Fujifilm IS Pro |
Leica M8 vs Leica M9-P |
Leica M8 vs Leica M8.2 |
Leica M8 vs Samsung NX100 |
Leica M8 vs Samsung NX200 |
Leica M8 vs Nikon D800 |
Leica M8 vs Nikon D800E |
Leica M8 vs Samsung NX1000 |
Leica M8 vs Samsung NX20 |
Leica M8 vs Samsung NX210 |
Leica M8 vs Nikon D600 |
Leica M8 vs Leica M-E Typ 220 |
Leica M8 vs Leica M Typ 240 |
Leica M8 vs Canon EOS 6D |
Olympus E5 vs Leica M8 |
Pentax K7 vs Leica M8 |
Sony A77 vs Leica M8 |
Sony A850 vs Leica M8 |
Sony A900 vs Leica M8 |
Nikon D300s vs Leica M8 |
Nikon D700 vs Canon 1Ds Mark III |
Nikon D700 vs Canon 1D Mark III |
Nikon D700 vs Leica M9 |
Nikon D700 vs Nikon D3 |
Nikon D700 vs Olympus E-3 |
Nikon D700 vs Konica 7D |
Nikon D700 vs Sony NEX-5N/B |
Nikon D700 vs Pentax K-x |
Nikon D700 vs Canon 1D X |
Nikon D700 vs Nikon V1 |
Nikon D700 vs Sony NEX-7 |
Nikon D700 vs Panasonic DMC-GH2 |
Nikon D700 vs Nikon D4 |
Nikon D700 vs Nikon D800 |
Nikon D700 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D700 vs Nikon D800E |
Nikon D700 vs Nikon D3200 |
Nikon D700 vs Sony A57 |
Nikon D700 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Nikon D700 vs Olympus OM-D E-M5 |
Nikon D700 vs Pentax K-30 |
Canon 1Ds Mark II vs Nikon D700 |
Canon 5D Mark II vs Nikon D700 |
Nikon D3s vs Nikon D700 |
Nikon D3x vs Nikon D700 |
Sony A900 vs Nikon D700 |
Pentax K-5 vs Nikon D700 |
Nikon D7000 vs Nikon D700 |
Nikon D5100 vs Nikon D700 |
Nikon D3100 vs Nikon D700 |
Nikon D90 vs Nikon D700 |
Canon 550D vs Nikon D700 |
Canon 7D vs Nikon D700 |