Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon 5D Mark I (3 ý kiến)
biluoiGiá cả hợp lý...........................................................(3.385 ngày trước)
camvanhonggia60da ư, được dược thông sô quá tốt,Sự lựa chọn của tui là canon 60(3.823 ngày trước)
nhatphotoshopSự lựa chọn của tui là canon 5d(3.990 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 60Da (2 ý kiến)
tuyetmai0705đơn giản là thích thôi, rất thích(3.663 ngày trước)
tienbac99960da ư, được dược thông sô quá tốt(4.066 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS 5D Body đại diện cho Canon 5D Mark I | vs | Canon EOS 60Da Body đại diện cho Canon 60Da | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Compact SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 2.5 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 13 Megapixel | vs | 18 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (36 x 24 mm) | vs | APS-C (22.3 x 14.9 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100 - 1600 | vs | 100-6400 (up to 12800 in expanded mode) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4368 x 2912 | vs | 5184 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec | vs | 30 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | Đang chờ cập nhật | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Timelapse recording | vs | • Face detection • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | Orientation sensor | vs | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB | vs | • USB • AV output | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 152 x 113 x 75 mm | vs | 144.5 x 105.8 x 78.6 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 895g | vs | 675g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Canon 5D Mark I vs Canon 5D Mark II |
Canon 5D Mark I vs Nikon D300 |
Canon 5D Mark I vs Leica Digilux 3 |
Canon 5D Mark I vs Canon 1Ds Mark II |
Canon 5D Mark I vs Canon 1Ds Mark III |
Canon 5D Mark I vs Canon 1D Mark III |
Canon 5D Mark I vs Konica 7D |
Canon 5D Mark I vs Sigma SD14 |
Canon 5D Mark I vs Sigma SD15 |
Canon 5D Mark I vs Canon 1D X |
Canon 5D Mark I vs Canon 1D Mark IV |
Canon 5D Mark I vs Fujifilm IS Pro |
Canon 5D Mark I vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 5D Mark I vs Canon 50D |
Canon 5D Mark I vs Hasselblad H4D-40 |
Canon 5D Mark I vs Canon EOS-M |
Canon 7D vs Canon 5D Mark I |
Nikon D7000 vs Canon 5D Mark I |
Leica M8 vs Canon 5D Mark I |
Olympus E5 vs Canon 5D Mark I |
Pentax K7 vs Canon 5D Mark I |
Sony A77 vs Canon 5D Mark I |
Sony A850 vs Canon 5D Mark I |
Sony A900 vs Canon 5D Mark I |
Nikon D300s vs Canon 5D Mark I |
Canon 60D vs Canon 5D Mark I |
Canon 60Da vs Panasonic DMC-GF5 |
Canon 60Da vs Sony A57 |
Canon 60Da vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 60Da vs Olympus OM-D E-M5 |
Canon 60Da vs Canon 50D |
Canon 60Da vs Sony A35 |
Canon 60Da vs Pentax K-30 |
Canon 60Da vs Sony A37 |
Canon 60Da vs Sony NEX-F3 |
Canon 60Da vs Canon 650D |
Canon 60Da vs Nikon D400 |
Canon 60Da vs Canon 20D |
Canon 60Da vs Canon EOS-M |
Canon 60Da vs Pentax K-5 IIs |
Canon 60Da vs Pentax K-5 II |
Canon 60Da vs Sony SLT-A99 |
Canon 60Da vs Nikon D600 |
Canon 60Da vs Canon EOS 6D |
Canon 60Da vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 60Da vs Panasonic DMC-GX7 |
Canon 60Da vs Canon EOS 70D |
Canon 60Da vs Nikon 1 v3 |
Canon 60Da vs Fujifilm X-T1 |
Canon 60Da vs Rebel T5 |
Canon 60Da vs Samsung NX300 |
Canon 60Da vs Sony A6000 |
Canon 60Da vs Sony SLT-A77 II |
Canon 60Da vs Nikon D7100 |
Canon 60Da vs Nikon D5300 |
Canon 60Da vs Olympus OM-D E-M10 |
Canon 60Da vs Nikon D3300 |
Canon 60Da vs Canon 700D |
Canon 60Da vs Samsung NX30 |
Samsung NX20 vs Canon 60Da |
Canon 60D vs Canon 60Da |
Samsung NX210 vs Canon 60Da |
Nikon D3200 vs Canon 60Da |
Canon 1D C vs Canon 60Da |
Canon 7D vs Canon 60Da |
Canon 550D vs Canon 60Da |
Canon 5D Mark II vs Canon 60Da |
Nikon D7000 vs Canon 60Da |
Nikon D5100 vs Canon 60Da |
Canon 600D vs Canon 60Da |
Nikon D90 vs Canon 60Da |
Pentax K-5 vs Canon 60Da |
Sony NEX-7 vs Canon 60Da |
Panasonic DMC-GH2 vs Canon 60Da |
Sony NEX-5N vs Canon 60Da |
Sony NEX-5N/B vs Canon 60Da |
Panasonic DMC-G1 vs Canon 60Da |
Pentax K-01 vs Canon 60Da |
Sony A33 vs Canon 60Da |
Konica 7D vs Canon 60Da |
Sony A77 vs Canon 60Da |
Canon 1D X vs Canon 60Da |
Sony A900 vs Canon 60Da |
Sony A65 vs Canon 60Da |