Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K44UT) hay HP Probook 4540s (B4V22PA), HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K44UT) vs HP Probook 4540s (B4V22PA)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K44UT) hay HP Probook 4540s (B4V22PA) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K44UT)
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
HP Probook 4540s (B4V22PA)
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
2
1
HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K44UT)
HP Probook 4540s (B4V22PA)

So sánh về giá của sản phẩm

HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K44UT) (Intel Core i7-4810MQ 2.8GHz, 16GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA Quadro K3100M, 17.3 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HP Probook 4540s (B4V22PA) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA AMD Radeon HD 7650M, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K44UT) (1 ý kiến)
hakute6có thiết kế đẹp hơn, có thương hiệu và đặc biệt là chất lượng tốt hơn(3.460 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HP Probook 4540s (B4V22PA) (1 ý kiến)
MINHHUNG6ứng dụng công nghệ đời mới và khả năng xử lý đồ hoạ tốt bộ nhớ lớn(3.466 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K44UT) (Intel Core i7-4810MQ 2.8GHz, 16GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA Quadro K3100M, 17.3 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
đại diện cho
HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K44UT)
vsHP Probook 4540s (B4V22PA) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA AMD Radeon HD 7650M, 15.6 inch, PC DOS)
đại diện cho
HP Probook 4540s (B4V22PA)
Hãng sản xuấtHP Mobile SeriesvsHP ProBook SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình17.3 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giải1080p (1920 x 1080)vsLED (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetMobile Intel QM87 Express ChipsetvsMobile Intel HM76 Express ChipsetMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i7-4810MQ HaswellvsIntel Core i5-3210M Ivy BridgeLoại CPU
Tốc độ máy2.80GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.8GHz)vs2.50GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory16GB (8GB x 2)vs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD1TBvs750GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD7200rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD+/-RW SuperMulti with Double LayervsDVD+/-RW SuperMulti DL LightScribe DriveLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetNVIDIA Quadro K3100MvsAMD Mobility Radeon HD 7650MVideo Chipset
Graphic Memory4GBvs2GBGraphic Memory
N
LANNIC 10/100/1000vs10/100/1000 MbpsLAN
Wifi802.11n/acvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Scroll
Chuột
OSWindows 7 Professional 64 bitvsDOSOS
Tính năng khác
• Express Card
• VGA out
• Bảo mật bằng dấu vân tay
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• VGA out
• Bảo mật bằng dấu vân tay
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB3 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portvs2 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvs6giờBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng3.36kgvs2.55kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)416 x 272 x 34vs375 x 256 x 28 mmKích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ