Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K44UT) (1 ý kiến)
hakute6có thiết kế đẹp hơn, có thương hiệu và đặc biệt là chất lượng tốt hơn(3.460 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HP Probook 4540s (B4V22PA) (1 ý kiến)
MINHHUNG6ứng dụng công nghệ đời mới và khả năng xử lý đồ hoạ tốt bộ nhớ lớn(3.466 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K44UT) (Intel Core i7-4810MQ 2.8GHz, 16GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA Quadro K3100M, 17.3 inch, Windows 7 Professional 64 bit) đại diện cho HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K44UT) | vs | HP Probook 4540s (B4V22PA) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA AMD Radeon HD 7650M, 15.6 inch, PC DOS) đại diện cho HP Probook 4540s (B4V22PA) | |||||||
Hãng sản xuất | HP Mobile Series | vs | HP ProBook Series | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 17.3 inch | vs | 15.6 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | 1080p (1920 x 1080) | vs | LED (1366 x 768) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Mobile Intel QM87 Express Chipset | vs | Mobile Intel HM76 Express Chipset | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i7-4810MQ Haswell | vs | Intel Core i5-3210M Ivy Bridge | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.80GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.8GHz) | vs | 2.50GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1600MHz | vs | DDR3 1600MHz | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 16GB (8GB x 2) | vs | 4GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | 1TB | vs | 750GB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 7200rpm | vs | 5400rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | DVD+/-RW SuperMulti with Double Layer | vs | DVD+/-RW SuperMulti DL LightScribe Drive | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | NVIDIA Quadro K3100M | vs | AMD Mobility Radeon HD 7650M | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | 4GB | vs | 2GB | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | NIC 10/100/1000 | vs | 10/100/1000 Mbps | LAN | |||||
Wifi | 802.11n/ac | vs | IEEE 802.11b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Multi-Touch | vs | • TouchPad • Scroll | Chuột | |||||
OS | Windows 7 Professional 64 bit | vs | DOS | OS | |||||
Tính năng khác | • Express Card • VGA out • Bảo mật bằng dấu vân tay • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • HDMI • VGA out • Bảo mật bằng dấu vân tay • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | vs | • Đang chờ cập nhật | Tính năng khác | ||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 3 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 port | vs | 2 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | Đang chờ cập nhật | vs | 6giờ | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | Phụ kiện đi kèm | |||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 3.36kg | vs | 2.55kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | 416 x 272 x 34 | vs | 375 x 256 x 28 mm | Kích cỡ (mm) | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K44UT) vs HP EliteBook 8470P (B5Q11UT) |
HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K44UT) vs HP Probook 4430s (A9D57PA) |
HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K44UT) vs HP ProBook 4430s (LX014PA) |
HP 1000-1201TU vs HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K44UT) |
HP Probook 4540s (B4V22PA) vs HP EliteBook 8470P (B5Q11UT) |
HP Probook 4540s (B4V22PA) vs HP Probook 4430s (A9D57PA) |
HP Probook 4540s (B4V22PA) vs HP ProBook 4430s (LX014PA) |
HP Probook 4540s (B4V22PA) vs HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K39UT) |
HP Probook 4540s (B4V22PA) vs HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K37UT) |
HP Probook 4540s (B4V22PA) vs HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K46UT) |
HP Probook 4540s (B4V22PA) vs HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K38UT) |
HP Probook 4540s (B4V22PA) vs HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K43UT) |
HP Probook 4540s (B4V22PA) vs HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K1M77AW) |
HP Probook 4540s (B4V22PA) vs HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K45UT) |
HP 1000-1201TU vs HP Probook 4540s (B4V22PA) |