Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HP Probook 4540s (B4V22PA) hay HP EliteBook 8470P (B5Q11UT), HP Probook 4540s (B4V22PA) vs HP EliteBook 8470P (B5Q11UT)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HP Probook 4540s (B4V22PA) hay HP EliteBook 8470P (B5Q11UT) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
HP Probook 4540s (B4V22PA)
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
HP EliteBook 8470P (B5Q11UT)
( 0 người chọn )
1
0
HP Probook 4540s (B4V22PA)
HP EliteBook 8470P (B5Q11UT)

So sánh về giá của sản phẩm

HP Probook 4540s (B4V22PA) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA AMD Radeon HD 7650M, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
HP EliteBook 8470P (B5Q11UT) (Intel Core i5-3320M 2.6GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn HP Probook 4540s (B4V22PA) (1 ý kiến)
phuong_lamCó nhiều tính năng nổi bật, cấu hình cao và kiểu dạng đẹp.(3.381 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HP EliteBook 8470P (B5Q11UT) (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

HP Probook 4540s (B4V22PA) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA AMD Radeon HD 7650M, 15.6 inch, PC DOS)
đại diện cho
HP Probook 4540s (B4V22PA)
vsHP EliteBook 8470P (B5Q11UT) (Intel Core i5-3320M 2.6GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
đại diện cho
HP EliteBook 8470P (B5Q11UT)
Hãng sản xuấtHP ProBook SeriesvsHP EliteBook SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs14 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiLED (1366 x 768)vsLED (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetMobile Intel HM76 Express ChipsetvsMobile Intel QM77 Express ChipsetMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-3210M Ivy BridgevsIntel Core i5-3320M Ivy BridgeLoại CPU
Tốc độ máy2.50GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz)vs2.60GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.3GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD750GBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs7200rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD+/-RW SuperMulti DL LightScribe DrivevsDVD+/-RW SuperMulti with Double LayerLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetAMD Mobility Radeon HD 7650MvsIntel HD graphics 4000Video Chipset
Graphic Memory2GBvsShareGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100/1000TXLAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvsIEEE 802.11a/b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Scroll
vs
• TouchPad
• Scroll
Chuột
OSDOSvsWindows 7 Professional 64 bitOS
Tính năng khác
• HDMI
• VGA out
• Bảo mật bằng dấu vân tay
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• Express Card
• eSata
• VGA out
• Bảo mật bằng dấu vân tay
• RJ-11 Modem
• Camera
• Microphone
• Headphone
• IEEE1394
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB2 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portvs2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
Battery6giờvs9giờBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.55kgvs2.08KgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)375 x 256 x 28 mmvs338 x 231 x 34Kích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ