Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn HP Probook 4540s (B4V22PA) (1 ý kiến)
phuong_lamCó nhiều tính năng nổi bật, cấu hình cao và kiểu dạng đẹp.(3.381 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HP EliteBook 8470P (B5Q11UT) (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
HP Probook 4540s (B4V22PA) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA AMD Radeon HD 7650M, 15.6 inch, PC DOS) đại diện cho HP Probook 4540s (B4V22PA) | vs | HP EliteBook 8470P (B5Q11UT) (Intel Core i5-3320M 2.6GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, Windows 7 Professional 64 bit) đại diện cho HP EliteBook 8470P (B5Q11UT) | |||||||
Hãng sản xuất | HP ProBook Series | vs | HP EliteBook Series | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 15.6 inch | vs | 14 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | LED (1366 x 768) | vs | LED (1366 x 768) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Mobile Intel HM76 Express Chipset | vs | Mobile Intel QM77 Express Chipset | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i5-3210M Ivy Bridge | vs | Intel Core i5-3320M Ivy Bridge | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.50GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz) | vs | 2.60GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.3GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1600MHz | vs | DDR3 1600MHz | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 4GB | vs | 4GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | 750GB | vs | 500GB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 5400rpm | vs | 7200rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | DVD+/-RW SuperMulti DL LightScribe Drive | vs | DVD+/-RW SuperMulti with Double Layer | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | AMD Mobility Radeon HD 7650M | vs | Intel HD graphics 4000 | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | 2GB | vs | Share | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | 10/100/1000TX | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11b/g/n | vs | IEEE 802.11a/b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Scroll | vs | • TouchPad • Scroll | Chuột | |||||
OS | DOS | vs | Windows 7 Professional 64 bit | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • VGA out • Bảo mật bằng dấu vân tay • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • Express Card • eSata • VGA out • Bảo mật bằng dấu vân tay • RJ-11 Modem • Camera • Microphone • Headphone • IEEE1394 • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | • Đang chờ cập nhật | vs | • Đang chờ cập nhật | Tính năng khác | |||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 2 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port | vs | 2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | 6giờ | vs | 9giờ | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | Phụ kiện đi kèm | |||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 2.55kg | vs | 2.08Kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | 375 x 256 x 28 mm | vs | 338 x 231 x 34 | Kích cỡ (mm) | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
HP Probook 4540s (B4V22PA) vs HP Probook 4430s (A9D57PA) |
HP Probook 4540s (B4V22PA) vs HP ProBook 4430s (LX014PA) |
HP Probook 4540s (B4V22PA) vs HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K39UT) |
HP Probook 4540s (B4V22PA) vs HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K37UT) |
HP Probook 4540s (B4V22PA) vs HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K46UT) |
HP Probook 4540s (B4V22PA) vs HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K38UT) |
HP Probook 4540s (B4V22PA) vs HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K43UT) |
HP Probook 4540s (B4V22PA) vs HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K1M77AW) |
HP Probook 4540s (B4V22PA) vs HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K45UT) |
HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K44UT) vs HP Probook 4540s (B4V22PA) |
HP 1000-1201TU vs HP Probook 4540s (B4V22PA) |
HP EliteBook 8470P (B5Q11UT) vs HP Probook 4430s (A9D57PA) |
HP EliteBook 8470P (B5Q11UT) vs HP ProBook 4430s (LX014PA) |
HP EliteBook 8470P (B5Q11UT) vs HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K39UT) |
HP EliteBook 8470P (B5Q11UT) vs HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K37UT) |
HP EliteBook 8470P (B5Q11UT) vs HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K46UT) |
HP EliteBook 8470P (B5Q11UT) vs HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K38UT) |
HP EliteBook 8470P (B5Q11UT) vs HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K43UT) |
HP EliteBook 8470P (B5Q11UT) vs HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K1M77AW) |
HP EliteBook 8470P (B5Q11UT) vs HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K45UT) |
HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K44UT) vs HP EliteBook 8470P (B5Q11UT) |
HP 1000-1201TU vs HP EliteBook 8470P (B5Q11UT) |