Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HP Probook 4540s (B4V22PA) hay HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K38UT), HP Probook 4540s (B4V22PA) vs HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K38UT)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HP Probook 4540s (B4V22PA) hay HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K38UT) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
HP Probook 4540s (B4V22PA)
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K38UT)
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
1
1
HP Probook 4540s (B4V22PA)
HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K38UT)

So sánh về giá của sản phẩm

HP Probook 4540s (B4V22PA) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA AMD Radeon HD 7650M, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K38UT) (Intel Core i5-4210M 2.6GHz, 8GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI FirePro M6100, 17.3 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn HP Probook 4540s (B4V22PA) (1 ý kiến)
MINHHUNG6độ bền cao, nhìn sang trọng quý phái(3.444 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K38UT) (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

HP Probook 4540s (B4V22PA) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA AMD Radeon HD 7650M, 15.6 inch, PC DOS)
đại diện cho
HP Probook 4540s (B4V22PA)
vsHP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K38UT) (Intel Core i5-4210M 2.6GHz, 8GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI FirePro M6100, 17.3 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
đại diện cho
HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K38UT)
Hãng sản xuấtHP ProBook SeriesvsHP Mobile SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs17.3 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiLED (1366 x 768)vsHD+ (1600 x 900)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetMobile Intel HM76 Express ChipsetvsMobile Intel QM87 Express ChipsetMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-3210M Ivy BridgevsIntel Core i5-4210M HaswellLoại CPU
Tốc độ máy2.50GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz)vs2.60GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.2GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs8GB (4GB x 2)Dung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD750GBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs7200rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD+/-RW SuperMulti DL LightScribe DrivevsDVD+/-RW SuperMulti with Double LayerLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetAMD Mobility Radeon HD 7650MvsATI Mobility FirePro M6100Video Chipset
Graphic Memory2GBvs2GBGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 MbpsvsNIC 10/100/1000LAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvs802.11n/acWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Scroll
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSDOSvsWindows 7 Professional 64 bitOS
Tính năng khác
• HDMI
• VGA out
• Bảo mật bằng dấu vân tay
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• Express Card
• VGA out
• Bảo mật bằng dấu vân tay
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Đang chờ cập nhật
vsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB2 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portvs3 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
Battery6giờvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.55kgvs3.36kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)375 x 256 x 28 mmvs416 x 272 x 34Kích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ