Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn HP Probook 4540s (B4V22PA) (1 ý kiến)
MINHHUNG6cái này thì không rành thật . Nhưng thấy mọi ng ưa chuộng(3.472 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K45UT) (2 ý kiến)
hakute6pin lâu hơn, cấu hình mạnh hơn, kiểu dáng đẹp hơn, gọn hơn(3.466 ngày trước)
tramlikethiết kế đẹp sang trọng Memory Type cao hơn màn hình lớn hơn.(3.472 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HP Probook 4540s (B4V22PA) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA AMD Radeon HD 7650M, 15.6 inch, PC DOS) đại diện cho HP Probook 4540s (B4V22PA) | vs | HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K45UT) (Intel Core i7-4810MQ 2.8GHz, 8GB RAM, 1256GB (256GB SSD + 1TB HDD), VGA NVIDIA Quadro K3100M, 17.3 inch, Windows 7 Professional 64 bit) đại diện cho HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K45UT) | |||||||
Hãng sản xuất | HP ProBook Series | vs | HP Mobile Series | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 15.6 inch | vs | 17.3 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | LED (1366 x 768) | vs | 1080p (1920 x 1080) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Mobile Intel HM76 Express Chipset | vs | Mobile Intel QM87 Express Chipset | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i5-3210M Ivy Bridge | vs | Intel Core i7-4810MQ Haswell | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.50GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz) | vs | 2.80GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.8GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1600MHz | vs | DDR3 1600MHz | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 4GB | vs | 8GB (4GB x 2) | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD + SSD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | Đang chờ cập nhật | vs | 256GB | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | 750GB | vs | 1TB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 5400rpm | vs | 7200rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | DVD+/-RW SuperMulti DL LightScribe Drive | vs | DVD+/-RW SuperMulti with Double Layer | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | AMD Mobility Radeon HD 7650M | vs | NVIDIA Quadro K3100M | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | 2GB | vs | 4GB | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | NIC 10/100/1000 | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11b/g/n | vs | 802.11n/ac | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Scroll | vs | • TouchPad • Multi-Touch | Chuột | |||||
OS | DOS | vs | Windows 7 Professional 64 bit | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • VGA out • Bảo mật bằng dấu vân tay • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • Express Card • VGA out • Bảo mật bằng dấu vân tay • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | • Đang chờ cập nhật | vs | Tính năng khác | ||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 2 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port | vs | 3 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | 6giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | Phụ kiện đi kèm | |||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 2.55kg | vs | 3.36kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | 375 x 256 x 28 mm | vs | 416 x 272 x 34 | Kích cỡ (mm) | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
HP Probook 4540s (B4V22PA) vs HP EliteBook 8470P (B5Q11UT) |
HP Probook 4540s (B4V22PA) vs HP Probook 4430s (A9D57PA) |
HP Probook 4540s (B4V22PA) vs HP ProBook 4430s (LX014PA) |
HP Probook 4540s (B4V22PA) vs HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K39UT) |
HP Probook 4540s (B4V22PA) vs HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K37UT) |
HP Probook 4540s (B4V22PA) vs HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K46UT) |
HP Probook 4540s (B4V22PA) vs HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K38UT) |
HP Probook 4540s (B4V22PA) vs HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K43UT) |
HP Probook 4540s (B4V22PA) vs HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K1M77AW) |
HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K44UT) vs HP Probook 4540s (B4V22PA) |
HP 1000-1201TU vs HP Probook 4540s (B4V22PA) |
HP Folio 13-1001TU vs HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K45UT) |
HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K1M77AW) vs HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K45UT) |
HP Probook 4430s (A9D57PA) vs HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K45UT) |
HP EliteBook 8470P (B5Q11UT) vs HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K45UT) |