Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Grand Prime hay Samsung Z1, Galaxy Grand Prime vs Samsung Z1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Grand Prime hay Samsung Z1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy Grand Prime
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Samsung Z1
( 0 người chọn )
4
0
Galaxy Grand Prime
Samsung Z1

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Grand Prime (SM-G530H) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Grand Prime (SM-G530F) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Grand Prime (SM-G530F) Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Grand Prime (SM-G530F) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Grand Prime (SM-G530FZ) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Grand Prime (SM-G530FZ) Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Grand Prime (SM-G530FZ) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Samsung Galaxy Grand Prime (SM-G530FZ/DS) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Grand Prime (SM-G530FZ/DS) Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Samsung Galaxy Grand Prime (SM-G530FZ/DS) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Samsung Galaxy Grand Prime (SM-G530H) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Samsung Galaxy Grand Prime (SM-G530H) Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Grand Prime (SM-G530Y) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Grand Prime (SM-G530Y) Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Grand Prime (SM-G530Y) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Z1 (SM-Z130H) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Z1 (SM-Z130H) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Z1 (SM-Z130H) Wine Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Z1 (SM-Z130H/DS) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Z1 (SM-Z130H/DS) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Z1 (SM-Z130H/DS) Wine Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Grand Prime (3 ý kiến)
thienbao2011Trang bị 2 sim 2 sóng và là chiếc điện thoại 64-bit đầu tiên trong dòng máy Galaxy Grands.(3.097 ngày trước)
phimtoancauHệ điều hành dễ sử dụng, kiểu dáng mới nhất sành điệu hơn, màn hình độ phân giải cao, chụp ảnh đẹp(3.199 ngày trước)
xedienxinđẹp hơn, cấu hình mới nhất, sành điệu, giá cả phù hợp(3.219 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Z1 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Grand Prime (SM-G530H) White
đại diện cho
Galaxy Grand Prime
vsSamsung Z1 (SM-Z130H) Black
đại diện cho
Samsung Z1
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)vs1.2 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)vsTizen OS, v2.3Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu PLS TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs768MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Fax
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/AAC/Flac player
- Photo viewer
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2600mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại17giờvs8giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng156gvs112gTrọng lượng
Kích thước144.8 x 72.1 x 8.6 mmvs120.4 x 63.2 x 9.7 mmKích thước
D

Đối thủ