Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn EliteBook 740 G1 (K4J78UA) (1 ý kiến)
MINHHUNG6kiểu dáng đẹp, chạy bền, giá cả được(3.444 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HP EliteBook Revolve 810 G1 (D7P54AW) (3 ý kiến)
tramlikethiết kế mỏng, bền đẹp,chạy ổn định..(3.401 ngày trước)
hoccodon6được nhiều người sử dụng, bền và sang trọng hơn(3.441 ngày trước)
hakute6Cấu hình mạnh dung lượng lưu trữ nhiều(3.444 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HP EliteBook 740 G1 (K4J78UA) (Intel Core i3-4030U 1.9GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 14 inch, Windows 7 Professional 64 bit) đại diện cho EliteBook 740 G1 (K4J78UA) | vs | HP EliteBook Revolve 810 G1 (D7P54AW) (Intel Core i5-3437U 1.9GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics, 11.6 inch, Windows 7 Professional 64 bit) đại diện cho HP EliteBook Revolve 810 G1 (D7P54AW) | |||||||
Hãng sản xuất | HP EliteBook Series | vs | HP EliteBook Series | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 14 inch | vs | 11.6 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | HD (1366 x 768) | vs | HD (1366 x 768) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Mobile Intel QM77 Express Chipset | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i3-4030U Haswell | vs | Intel Core i5-3437U Ivy Bridge | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 1.90GHz (3MB L3 cache) | vs | 1.90GHz (3MB L2 cache) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1600MHz | vs | DDR3 1600MHz | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 4GB | vs | 4GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | SSD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | Đang chờ cập nhật | vs | 128GB | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | 500GB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 7200rpm | vs | Đang chờ cập nhật | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | Intel HD Graphics 4400 | vs | Intel HD graphics (Intel GMA HD) | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | Share | vs | Share | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | NIC 10/100/1000 | vs | 10/100/1000 Mbps | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11a/b/g/n | vs | IEEE 802.11a/b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Multi-Touch | vs | • TouchPad • Scroll | Chuột | |||||
OS | Windows 7 Professional 64 bit | vs | Windows 7 Professional 64 bit | OS | |||||
Tính năng khác | • VGA out • Bảo mật bằng dấu vân tay • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | vs | • NFC | Tính năng khác | ||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 4 x USB 3.0 port | vs | 2 x USB 3.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | Đang chờ cập nhật | vs | 8giờ | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | Phụ kiện đi kèm | |||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 1.78kg | vs | 1.4kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | 338.9 x 237 x 21 | vs | 212 x 285 x 22.2 | Kích cỡ (mm) | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |