Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HP EliteBook Revolve 810 G1 (D7P54AW) hay HP Pavilion 15-p133cl, HP EliteBook Revolve 810 G1 (D7P54AW) vs HP Pavilion 15-p133cl

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HP EliteBook Revolve 810 G1 (D7P54AW) hay HP Pavilion 15-p133cl đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
HP EliteBook Revolve 810 G1 (D7P54AW)
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
HP Pavilion 15-p133cl
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
3
1
HP EliteBook Revolve 810 G1 (D7P54AW)
HP Pavilion 15-p133cl

So sánh về giá của sản phẩm

HP Pavilion 15-p133cl (J7L34UA) (AMD Quad-Core A10-5745M 2.1GHz, 12GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon HD 8610G, 15.6 inch Touch Screen, Windows 8.1 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn HP EliteBook Revolve 810 G1 (D7P54AW) (3 ý kiến)
hakute6rất đẹp,độ bền tốt, chất lượng tố, nét đẹp(3.464 ngày trước)
MINHHUNG6có vẻ cao hơn con này,cấu hình tốt hơn.(3.471 ngày trước)
luanlovely6nhẹ, gọn, thời trang, dùng bền, pin tốt, Độ phân giải tốt.(3.471 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HP Pavilion 15-p133cl (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

HP EliteBook Revolve 810 G1 (D7P54AW) (Intel Core i5-3437U 1.9GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics, 11.6 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
đại diện cho
HP EliteBook Revolve 810 G1 (D7P54AW)
vsHP Pavilion 15-p133cl (J7L34UA) (AMD Quad-Core A10-5745M 2.1GHz, 12GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon HD 8610G, 15.6 inch Touch Screen, Windows 8.1 64 bit)
đại diện cho
HP Pavilion 15-p133cl
Hãng sản xuấtHP EliteBook SeriesvsHP Pavilion SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình11.6 inchvs15.6 inch Touch-ScreenĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsHD (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetMobile Intel QM77 Express ChipsetvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-3437U Ivy BridgevsAMD Quad-Core A8-5745MLoại CPU
Tốc độ máy1.90GHz (3MB L2 cache)vs2.10GHz (4MB L2 cache)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs12GB (8GB + 4GB)Dung lượng Memory
H
Loại ổ cứngSSDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSD128GBvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDDĐang chờ cập nhậtvs1TBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDDĐang chờ cập nhậtvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsDVD Super Multi BurnerLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD graphics (Intel GMA HD)vsAMD Mobility Radeon HD 8610GVideo Chipset
Graphic MemorySharevsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100BaseLAN
WifiIEEE 802.11a/b/g/nvs802.11a/cWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Scroll
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 7 Professional 64 bitvsWindows 8.1 64 bitOS
Tính năng khác
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• NFC
vs
• Màn hình cảm ứng
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB2 x USB 3.0 portvs2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsMulti Card ReaderCổng đọc Card
P
Battery8giờvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvs
• Đang chờ cập nhật
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng1.4kgvs2.27kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)212 x 285 x 22.2vs384.5 x 260.2 x 23.9Kích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ