Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HP EliteBook 820 G1 (J8U08UT) hay HP EliteBook Revolve 810 G1 (D3K52UT), HP EliteBook 820 G1 (J8U08UT) vs HP EliteBook Revolve 810 G1 (D3K52UT)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HP EliteBook 820 G1 (J8U08UT) hay HP EliteBook Revolve 810 G1 (D3K52UT) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
HP EliteBook 820 G1 (J8U08UT)
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
HP EliteBook Revolve 810 G1 (D3K52UT)
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
1
2
HP EliteBook 820 G1 (J8U08UT)
HP EliteBook Revolve 810 G1 (D3K52UT)

So sánh về giá của sản phẩm

HP EliteBook 820 G1 (J8U08UT) (Intel Core i5-4310U 2.0GHz, 4GB RAM, 240GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4400, 12.5 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn HP EliteBook 820 G1 (J8U08UT) (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn HP EliteBook Revolve 810 G1 (D3K52UT) (2 ý kiến)
hakute6mình thích cái này hơn vì có vẻ như nó gọn gàng hơn(3.392 ngày trước)
MINHHUNG6giá cả hợp lý chất lượng máy tốt k nóng(3.465 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HP EliteBook 820 G1 (J8U08UT) (Intel Core i5-4310U 2.0GHz, 4GB RAM, 240GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4400, 12.5 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
đại diện cho
HP EliteBook 820 G1 (J8U08UT)
vsHP EliteBook Revolve 810 G1 (D3K52UT) (Intel Core i3-3227U 1.9GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics, 11.6 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
đại diện cho
HP EliteBook Revolve 810 G1 (D3K52UT)
Hãng sản xuấtHP EliteBook SeriesvsHP EliteBook SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình12.5 inchvs11.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsHD (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsMobile Intel QM77 Express ChipsetMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-4310U HaswellvsIntel Core i3-3227U Ivy BridgeLoại CPU
Tốc độ máy2.00GHz (4MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.0GHz)vs1.90GHz (3MB L2 cache)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngSSDvsSSDLoại ổ cứng
Dung lượng SSD240GBvs128GBDung lượng SSD
Dung lượng HDDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng HDD
Số vòng quay của HDDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD Graphics 4400vsIntel HD graphics (Intel GMA HD)Video Chipset
Graphic MemorySharevsShareGraphic Memory
N
LANNIC 10/100/1000vs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11a/b/g/nvsIEEE 802.11a/b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Scroll
vs
• TouchPad
• Scroll
Chuột
OSWindows 7 Professional 64 bitvsWindows 7 Professional 64 bitOS
Tính năng khác
• VGA out
• Bảo mật bằng dấu vân tay
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvs
• NFC
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB3 x USB 3.0 portvs2 x USB 3.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvs8giờBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Đang chờ cập nhật
vsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng1.33kgvs1.4kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)310 x 215.3 x 21vs212 x 285 x 22.2Kích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ