Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HP EliteBook Revolve 810 G1 (D3K52UT) hay HP EliteBook 820 G1 (J8U98UT), HP EliteBook Revolve 810 G1 (D3K52UT) vs HP EliteBook 820 G1 (J8U98UT)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HP EliteBook Revolve 810 G1 (D3K52UT) hay HP EliteBook 820 G1 (J8U98UT) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
HP EliteBook Revolve 810 G1 (D3K52UT)
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
HP EliteBook 820 G1 (J8U98UT)
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
2
2
HP EliteBook Revolve 810 G1 (D3K52UT)
HP EliteBook 820 G1 (J8U98UT)

So sánh về giá của sản phẩm

HP EliteBook 820 G1 (J8U98UT) (Intel Core i5-4210U 1.7GHz, 4GB RAM, 180GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4400, 12.5 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn HP EliteBook Revolve 810 G1 (D3K52UT) (2 ý kiến)
luanlovely6đáng mua hơn, sự lựa chọn khôn ngoan của người tiêu dùng(3.459 ngày trước)
MINHHUNG6máy chạy rất êm, không bị nóng ứng dụng tiện lợi hơn(3.465 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HP EliteBook 820 G1 (J8U98UT) (1 ý kiến)
hakute6tot, luot web nhanh, mau sac dep , phu hop voi moi nguoi(3.392 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HP EliteBook Revolve 810 G1 (D3K52UT) (Intel Core i3-3227U 1.9GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics, 11.6 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
đại diện cho
HP EliteBook Revolve 810 G1 (D3K52UT)
vsHP EliteBook 820 G1 (J8U98UT) (Intel Core i5-4210U 1.7GHz, 4GB RAM, 180GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4400, 12.5 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
đại diện cho
HP EliteBook 820 G1 (J8U98UT)
Hãng sản xuấtHP EliteBook SeriesvsHP EliteBook SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình11.6 inchvs12.5 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsHD (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetMobile Intel QM77 Express ChipsetvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i3-3227U Ivy BridgevsIntel Core i5-4210U HaswellLoại CPU
Tốc độ máy1.90GHz (3MB L2 cache)vs1.7GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.7GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngSSDvsSSDLoại ổ cứng
Dung lượng SSD128GBvs180GBDung lượng SSD
Dung lượng HDDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng HDD
Số vòng quay của HDDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD graphics (Intel GMA HD)vsIntel HD Graphics 4400Video Chipset
Graphic MemorySharevsShareGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 MbpsvsNIC 10/100/1000LAN
WifiIEEE 802.11a/b/g/nvsIEEE 802.11a/b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Scroll
vs
• TouchPad
• Scroll
Chuột
OSWindows 7 Professional 64 bitvsWindows 7 Professional 64 bitOS
Tính năng khác
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• VGA out
• Bảo mật bằng dấu vân tay
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• NFC
vsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB2 x USB 3.0 portvs3 x USB 3.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
Battery8giờvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvs
• Đang chờ cập nhật
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng1.4kgvs1.33kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)212 x 285 x 22.2vs310 x 215.3 x 21Kích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ