Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Asus N56JN (4 ý kiến)
hungbk90may co kieu dang dep hon cau hinh cao hon ...(3.107 ngày trước)
dangtinonline142được sự ưu ái trang bị những tính năng độc quyền(3.465 ngày trước)
X2313ít nóng hơn,mẫu mã đẹp,sử dụng tiện lợi(3.466 ngày trước)
hakute6Asus N56JN có Ram lớn hơn và nhẹ hơn(3.471 ngày trước)
Ý kiến của người chọn AfterShock S-15 (3 ý kiến)
luanlovely6Sắc nét, hài hoà, đầy đủ tính năng,(3.433 ngày trước)
MINHHUNG6con này thiết kế khá đẹp, cấu hình tốt(3.444 ngày trước)
hoccodon6Thiết kế đẹp thời trang. Ứng dụng đa dạng(3.468 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Asus N56JN-CN105D (Intel Core i7-4710HQ 2.5GHz, 8GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 840M, 15.6 inch, Free DOS) đại diện cho Asus N56JN | vs | AfterShock S-15 (Intel Core i7-4710HQ 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 970M, 15.6 inch, PC DOS) đại diện cho AfterShock S-15 | |||||||
Hãng sản xuất | Asus | vs | Đang chờ cập nhật | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 15.6 inch | vs | 15.6 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | LED backlight (1920 x 1080) | vs | 1080p (1920 x 1080) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i7-4710HQ Haswell | vs | Intel Core i7-4710HQ Haswell | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.5GHz (8MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.5GHz) | vs | 2.50GHz | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3L | vs | DDR3 1600MHz | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 8GB | vs | 4GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | 500GB | vs | 500GB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 7200rpm | vs | 5400rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | DVD- RW Super Multimedia | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | NVIDIA GeForce GT 840M | vs | NVIDIA GeForce GTX 970M | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | 2GB | vs | 3GB | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000TX | vs | 10/100/1000 Mbps | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11a/b/n | vs | IEEE 802.11b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Multi-Touch | vs | • TouchPad • Scroll | Chuột | |||||
OS | DOS | vs | Đang chờ cập nhật | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • VGA out • RJ-11 Modem • DisplayPort 1.2 • Camera • Microphone • Bluetooth | vs | • HDMI • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | • Keyboard Led Backlit | vs | Tính năng khác | ||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 4 x USB 3.0 port | vs | 3 x USB 3.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | 3in1 Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | 3giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | Phụ kiện đi kèm | |||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 2.7kg | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | vs | Kích cỡ (mm) | |||||||
Website | vs | https://www.aftershockpc.com/AFTERSHOCK%20S-15/ | Website |