Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asus N56JN hay AfterShock S-15, Asus N56JN vs AfterShock S-15

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asus N56JN hay AfterShock S-15 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Asus N56JN-CN105D (Intel Core i7-4710HQ 2.5GHz, 8GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 840M, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Asus N56JN-CN105H (Intel Core i7-4710HQ 2.5GHz, 8GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 840M, 15.6 inch, Windows 8.1 64bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus N56JN-XO104D (Intel Core i7-4710HQ 2.5GHz, 8GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 840M, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
AfterShock S-15 (Intel Core i7-4710HQ 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 970M, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Asus N56JN (4 ý kiến)
hungbk90may co kieu dang dep hon cau hinh cao hon ...(3.107 ngày trước)
dangtinonline142được sự ưu ái trang bị những tính năng độc quyền(3.465 ngày trước)
X2313ít nóng hơn,mẫu mã đẹp,sử dụng tiện lợi(3.466 ngày trước)
hakute6Asus N56JN có Ram lớn hơn và nhẹ hơn(3.471 ngày trước)
Ý kiến của người chọn AfterShock S-15 (3 ý kiến)
luanlovely6Sắc nét, hài hoà, đầy đủ tính năng,(3.433 ngày trước)
MINHHUNG6con này thiết kế khá đẹp, cấu hình tốt(3.444 ngày trước)
hoccodon6Thiết kế đẹp thời trang. Ứng dụng đa dạng(3.468 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus N56JN-CN105D (Intel Core i7-4710HQ 2.5GHz, 8GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 840M, 15.6 inch, Free DOS)
đại diện cho
Asus N56JN
vsAfterShock S-15 (Intel Core i7-4710HQ 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 970M, 15.6 inch, PC DOS)
đại diện cho
AfterShock S-15
Hãng sản xuấtAsusvsĐang chờ cập nhậtHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiLED backlight (1920 x 1080)vs1080p (1920 x 1080)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i7-4710HQ HaswellvsIntel Core i7-4710HQ HaswellLoại CPU
Tốc độ máy2.5GHz (8MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.5GHz)vs2.50GHzTốc độ máy
M
Memory TypeDDR3LvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory8GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD7200rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD- RW Super MultimediavsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetNVIDIA GeForce GT 840MvsNVIDIA GeForce GTX 970MVideo Chipset
Graphic Memory2GBvs3GBGraphic Memory
N
LAN10/100/1000TXvs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11a/b/nvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Scroll
Chuột
OSDOSvsĐang chờ cập nhậtOS
Tính năng khác
• HDMI
• VGA out
• RJ-11 Modem
• DisplayPort 1.2
• Camera
• Microphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Keyboard Led Backlit
vsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB4 x USB 3.0 portvs3 x USB 3.0 portCổng USB
Cổng đọc Card3in1 Card ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
Battery3giờvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.7kgvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích cỡ (mm)vsKích cỡ (mm)
Websitevshttps://www.aftershockpc.com/AFTERSHOCK%20S-15/Website

Đối thủ