Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Asus N56JN (2 ý kiến)
tramlikeTốc độ sử lý nhanh, kiểu dáng đẹp và gọn(3.464 ngày trước)
hoccodon6được thiết kế khung thép chống gỉ và được bọc một lớp kính, nên rất hợp thời trang và bền.(3.470 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HP ENVY 15 (2 ý kiến)
MINHHUNG6cấu hình cao, độ phân giải cao, pin bền(3.454 ngày trước)
hakute6rất phù phợp cho phái nữ, tốc độ đỉnh cao(3.472 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Asus N56JN-CN105D (Intel Core i7-4710HQ 2.5GHz, 8GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 840M, 15.6 inch, Free DOS) đại diện cho Asus N56JN | vs | HP Envy 15 (Intel Core i5-2430M 2.4Ghz, 6GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) đại diện cho HP ENVY 15 | |||||||
Hãng sản xuất | Asus | vs | HP Envy Series | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 15.6 inch | vs | 15.6 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | LED backlight (1920 x 1080) | vs | LED (1366 x 768) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i7-4710HQ Haswell | vs | Intel Core i5-2430M Sandy Bridge | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.5GHz (8MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.5GHz) | vs | 2.40GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.0GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3L | vs | DDR3 1333Mhz (PC3-10666) | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 8GB | vs | 6GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | Đang chờ cập nhật | vs | Dung lượng SSD | ||||||
Dung lượng HDD | 500GB | vs | 500GB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 7200rpm | vs | 7200rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | DVD- RW Super Multimedia | vs | DVD Super Multi Double Layer | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | NVIDIA GeForce GT 840M | vs | ATI Mobility Radeon HD | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | 2GB | vs | 1GB | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000TX | vs | Ethernet LAN | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11a/b/n | vs | IEEE 802.11b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Multi-Touch | vs | • TouchPad • Scroll | Chuột | |||||
OS | DOS | vs | Windows 7 Home Premium 64 bit | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • VGA out • RJ-11 Modem • DisplayPort 1.2 • Camera • Microphone • Bluetooth | vs | • HDMI • VGA out • RJ-11 Modem • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | • Keyboard Led Backlit | vs | Tính năng khác | ||||||
Tính năng đặc biệt | vs | máy sử dụng tấm nền IPS cho góc nhìn rộng và màu sắc trung thực | Tính năng đặc biệt | ||||||
Cổng USB | 4 x USB 3.0 port | vs | 1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | 3in1 Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | 3giờ | vs | 9giờ | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | Phụ kiện đi kèm | |||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 2.7kg | vs | 2.62kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | vs | 378 x 244 x 27.9 | Kích cỡ (mm) | ||||||
Website | vs | Chi tiết | Website |