Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Dell Venue 8 (3 ý kiến)
tramlikekiểu dáng cũng mạnh mẽ hơn. nhìn bắt mắt hơn nhiều.(3.437 ngày trước)
hoccodon6thiết kế gọn đẹp, phong cách thời trang(3.439 ngày trước)
MINHHUNG6mẫu mã đẹp mắt....... thu hút người mua(3.439 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Venue 11 Pro 7000 (1 ý kiến)
hakute6dòng máy tính quý phái, nhìn trẻ trung lịch lãm(3.113 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Dell Venue 8 (Intel Atom Z2580 2.0GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v4.2.2) WiFi Model đại diện cho Dell Venue 8 | vs | Dell Venue 11 Pro 7000 (7140) (Intel Core M-5Y10 2.0GHz, 4GB RAM, 64GB Flash Driver, VGA Intel HD Graphics 5300, 10.8 inch, Windows 8.1 64-Bit) WiFi Model đại diện cho Venue 11 Pro 7000 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Dell | vs | Dell | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | IPS | vs | IPS | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 8 inch | vs | 10.8 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | LCD (1280 x 800) | vs | HD (1920 x 1080) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Intel Atom Z2580 | vs | Intel Core M-5Y10 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 2.00GHz | vs | 2.00GHz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | 4MB L3 Cache | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | DDRIII 1600Mhz | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 2GB | vs | 8GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 64GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Intel HD Graphics 5300 | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n • WLAN | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n • WLAN | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 4.0 • GPS | vs | • Bluetooth 4.0 | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • Mini HDMI | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 3.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- MP4/H.263/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Google Search, Maps, Gmail, - YouTube, Google Talk - Document viewer - Photo viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Windows 8.1 64 bit | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 4100mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.28 | vs | 0.73 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 212 x 130 x 9.8 mm | vs | 279.8 x 10.75 x 176.4 | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Dell Venue 8 vs Venue 8 Pro 3000 |
Dell Venue 8 vs Venue 8 Pro 5000 |
Dell Venue 8 vs Dell Venue 7 |
Dell Venue 8 vs Transformer Book T100 |
Dell Venue 8 vs Venue 11 Pro |
Dell Latitude XT3 vs Dell Venue 8 |
Venue 7 3740 vs Dell Venue 8 |
Galaxy Tab 4 vs Dell Venue 8 |
Galaxy Tab 3 7inch vs Dell Venue 8 |
Dell Streak 7 vs Dell Venue 8 |
Apple iPad Mini vs Dell Venue 8 |