Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Vostro 15 3546 hay Inspiron 15 3521, Vostro 15 3546 vs Inspiron 15 3521

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Vostro 15 3546 hay Inspiron 15 3521 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Vostro 15 3546
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Inspiron 15 3521
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
3
5
Vostro 15 3546
Inspiron 15 3521

So sánh về giá của sản phẩm

Máy tính laptop Dell Vostro 3546 (3546541TB2GU) ( Intel Core i5-4210U 1.7GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 820M, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Dell Inspiron 15 3521 (140144W) (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 8GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch Touch Screen, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15 3521 (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 6GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Window 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15 3521 (HNP6M8) (Intel Core i7-3537U 2.0GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon HD 8730M, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Dell Inspiron 15 3521 (HNP6M7) (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Dell Inspiron 15 3521 (HNP6M5) (Intel Pentium 2117U 1.8GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15 3521 (HNP6M3) (Intel Core i5-3317U 1.7GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Dell Inspiron 15 3521 (HNP6M2) Black (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15 3521 (HNP6M2) (Intel Pentium B997 1.6GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15 3521 (HNP6M10) (Intel Pentium 2127U 1.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15 3521 (HNP6M1) Black (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15 3521 (353412G) (Intel Core i7-3537U 2.0GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon HD 8730M, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Dell inspiron 15 3521 (1403204) (Intel Core i5-3337U 1.8Ghz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA AMD Radeon HD 7670M, 15.6 inch, Ubuntu)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Dell Inspiron 15 3521 (1401051) (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Dell Inspiron 15 3521 (140144W) (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA AMD Radeon HD 7670M, 15.6 inch Touch Screen, Windows 8 Single Language)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15 3521 (140144W) (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA AMD Radeon HD 7670M , 15.6 inch, Windows 8 Single Language)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15 3521 (1401027) (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 620M, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Dell Inspiron 15 3521 (1401004) (Intel Core i5-3317U 1.7GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radoen HD 7670M, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Dell Inspiron 15 3521 ( Intel Core i7-3537U 2.0GHz, 8GB RAM,  1TB HDD, VGA ATI Radeon HD 8730M, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15 3521 ( HNP6M9) (Intel Celeron 1017U 1.6GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15 3521 (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 6GB RAM, 750GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch Touch Sreen, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15 3521 (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon HD 8730M, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15 3521 (HNP6M6) (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Dell Inspiron 15 3521 (1401067) (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 6GB RAM, 750GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Vostro 15 3546 (1 ý kiến)
tramlikethiết kế đẹp phù hợp, mầu sang trọng(3.465 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Inspiron 15 3521 (4 ý kiến)
nguyen_nghiaDòng máy chạy mát,Pin lại sài bền bỉ nữa.(3.222 ngày trước)
MINHHUNG6có được sự đảm bảo về chất lượng cũng như giá trị.(3.450 ngày trước)
luanlovely6Đẹp, sắc nét, bóng loáng, giá cả phù hợp(3.465 ngày trước)
hakute6kiểu dáng đẹp, giá cả phù hợp, thương hiệu nổi tiếng(3.468 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Máy tính laptop Dell Vostro 3546 (3546541TB2GU) ( Intel Core i5-4210U 1.7GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 820M, 15.6 inch, Linux)
đại diện cho
Vostro 15 3546
vs Dell Inspiron 15 3521 (1401051) (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch, Linux)
đại diện cho
Inspiron 15 3521
Hãng sản xuấtDell Vostro SeriesvsDell Inspiron SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsLED (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetMobile Intel HM87 Express ChipsetvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-4210U HaswellvsIntel Core i5-3337U Ivy BridgeLoại CPU
Tốc độ máy1.7GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.7GHz)vs1.8GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.7GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3vsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD1TBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD Super Multi DrivevsDVD Super Multi Double LayerLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetNVIDIA GeForce GT 820MvsAMD Mobility Radeon HD 7670MVideo Chipset
Graphic Memory2GBvs1GBGraphic Memory
N
LAN10/100 Mbpsvs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Scroll
vs
• TouchPad
Chuột
OSLinuxvsLinuxOS
Tính năng khác
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portvsUSB 3.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard Readervs8in1 Card ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvs2.9giờBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.3kgvs2.4kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)381 x 267 x 25.6vsKích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ