Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Dell Audi A5 (4 ý kiến)
sanphamchinhhang_01có nhiều viên bo hơn, nhìn máy vuông vắn hơn, thân máy chắc chắn,(3.071 ngày trước)
easybuy279hàng bình dân sao hơn đươc hàng cao cấp(3.420 ngày trước)
tramlikemáy chất lượng tốt, chạy nhanh và mạnh(3.421 ngày trước)
hoccodon6mau dep co thuong hieu cam ung tu lau(3.461 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Inspiron 15 3521 (3 ý kiến)
hangtieudung123bền hơn đa tính năng hơn.nên mua sản phẩm này(3.449 ngày trước)
X2313cấu hình mạnh, nhiều tính năng, tốc độ cao(3.459 ngày trước)
hakute6bền hơn đa tính năng hơn.nên mua sản phẩm này(3.464 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Dell Audi A5 ( Inspiron 15R N5520 ) ( Intel Core i7-3632QM 2.2GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch, Linux) đại diện cho Dell Audi A5 | vs | Dell Inspiron 15 3521 (1401051) (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch, Linux) đại diện cho Inspiron 15 3521 | |||||||
Hãng sản xuất | Dell | vs | Dell Inspiron Series | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 15.6 inch | vs | 15.6 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | LED (1366 x 768) | vs | LED (1366 x 768) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Mobile Intel HM77 Express Chipset | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i7-3632QM Ivy Bridge | vs | Intel Core i5-3337U Ivy Bridge | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.2GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.2GHz) | vs | 1.8GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.7GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1600MHz | vs | DDR3 1600MHz | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 8GB | vs | 4GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | 1TB | vs | 500GB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 5400rpm | vs | 5400rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | DVD Super Multi Double Layer | vs | DVD Super Multi Double Layer | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | AMD Mobility Radeon HD 7670M | vs | AMD Mobility Radeon HD 7670M | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | 1GB | vs | 1GB | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | 10/100/1000 Mbps | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11b/g/n | vs | IEEE 802.11b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad | vs | • TouchPad | Chuột | |||||
OS | Linux | vs | Linux | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • HDMI • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | • Đang chờ cập nhật | vs | • Đang chờ cập nhật | Tính năng khác | |||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 2 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port | vs | USB 3.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | Card Reader | vs | 8in1 Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | Đang chờ cập nhật | vs | 2.9giờ | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | Phụ kiện đi kèm | |||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 2.5kg | vs | 2.4kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | vs | Kích cỡ (mm) | |||||||
Website | vs | Website |