Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Inspiron 15R N5110 hay Inspiron 15 3521, Inspiron 15R N5110 vs Inspiron 15 3521

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Inspiron 15R N5110 hay Inspiron 15 3521 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Inspiron 15R N5110
( 0 người chọn )
vs
Inspiron 15 3521
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Inspiron 15R N5110
Inspiron 15 3521

So sánh về giá của sản phẩm

Dell Inspiron 15R (N5110) (T561232) (Intel Core i5-2430M 2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Dell Inspiron 15R N5110 (210-35326) (Intel Core i3-2350M 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Dell Inspiron 15R N5110 (200-91545) Red (Intel Core i3-2350M 2.30GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15R N5110 (200-91543) Red (U560716VN) (Intel Core i3-2330M 2.2GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15R N5110 (200-91543) (U560716VN) Blue (Intel Core i3-2330M 2.2GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15R N5110 (200-91543) (U560716VN) (Intel Core i3-2330M 2.2GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Dell Inspiron 15R N5110 (200-84370) (Intel Core i3-2310 2.1GHz, 3GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Dell Inspiron 15R N5110 (200-84370) (Intel Core i3-2310 2.1GHz, 3GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15R N5110 (200-84367) (Intel Core i5-2410M 2.3GHz, 4GB RAM, 640GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Dell Inspiron 15R N5110 (200-84367) (Intel Core i5-2410M 2.3GHz, 4GB RAM, 640GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 425M, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Dell Inspiron 15R N5110 (200-84367) (Intel Core i5-2410M 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15R N5110 ( 210-91543) (Intel Core i3-2350M 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphic, 15.6 inch, Win 7 Home Basic)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Dell Inspiron 15R ( N5110 ) (Intel Core i7-2670QM 2.0GHz, 6GB RAM, 640GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Dell Inspiron 15R (N5110) (T561232) (Intel Core i5-2430M 2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 1
Dell Inspiron 15R (N5110) (T561232) (Intel Core i5-2430M 2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Dell Inspiron 15R (N5110) (Intel Core i5-2450M 2.5GHz, 6GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Dell Inspiron 15R (N5110) (Intel Core i5-2450M 2.5GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Dell Inspiron 15R (N5110) (Intel Core i5-2450M 2.5GHz, 4GB RAM, 640GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15R (N5110) (Intel Core i5-2450M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Dell Inspiron 15R (N5110) (Intel Core i5-2430M 2.4GHz, 4GB RAM, 640GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Dell Inspiron 15R (N5110) (Intel Core i5-2430M 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15R ( N5110 ) (Intel Core i7-2670QM 2.2GHz, 6GB RAM, 640GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M / Intel HD 3000, 15.6 inch, PC DOS
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,4
Dell Inspiron 15 3521 (140144W) (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 8GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch Touch Screen, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15 3521 (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 6GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Window 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15 3521 (HNP6M8) (Intel Core i7-3537U 2.0GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon HD 8730M, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Dell Inspiron 15 3521 (HNP6M7) (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Dell Inspiron 15 3521 (HNP6M5) (Intel Pentium 2117U 1.8GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15 3521 (HNP6M3) (Intel Core i5-3317U 1.7GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Dell Inspiron 15 3521 (HNP6M2) Black (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15 3521 (HNP6M2) (Intel Pentium B997 1.6GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15 3521 (HNP6M10) (Intel Pentium 2127U 1.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15 3521 (HNP6M1) Black (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15 3521 (353412G) (Intel Core i7-3537U 2.0GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon HD 8730M, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Dell inspiron 15 3521 (1403204) (Intel Core i5-3337U 1.8Ghz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA AMD Radeon HD 7670M, 15.6 inch, Ubuntu)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Dell Inspiron 15 3521 (1401051) (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Dell Inspiron 15 3521 (140144W) (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA AMD Radeon HD 7670M, 15.6 inch Touch Screen, Windows 8 Single Language)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15 3521 (140144W) (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA AMD Radeon HD 7670M , 15.6 inch, Windows 8 Single Language)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15 3521 (1401027) (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 620M, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Dell Inspiron 15 3521 (1401004) (Intel Core i5-3317U 1.7GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radoen HD 7670M, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Dell Inspiron 15 3521 ( Intel Core i7-3537U 2.0GHz, 8GB RAM,  1TB HDD, VGA ATI Radeon HD 8730M, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15 3521 ( HNP6M9) (Intel Celeron 1017U 1.6GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15 3521 (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 6GB RAM, 750GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch Touch Sreen, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15 3521 (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon HD 8730M, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15 3521 (HNP6M6) (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Dell Inspiron 15 3521 (1401067) (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 6GB RAM, 750GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

So sánh về thông số kỹ thuật

Dell Inspiron 15R ( N5110 ) (Intel Core i7-2670QM 2.0GHz, 6GB RAM, 640GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, PC DOS)
đại diện cho
Inspiron 15R N5110
vs Dell Inspiron 15 3521 (1401051) (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch, Linux)
đại diện cho
Inspiron 15 3521
Hãng sản xuấtDell Inspiron SeriesvsDell Inspiron SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiLED (1366 x 768)vsLED (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetMobile Intel HM67 Express ChipsetvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i7-2670QM Sandy BridgevsIntel Core i5-3337U Ivy BridgeLoại CPU
Tốc độ máy2.00GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.9GHz)vs1.8GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.7GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1333Mhz (PC3-10666)vsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory6GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD640GBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD±R/RWvsDVD Super Multi Double LayerLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetNVIDIA GeForce GT 525MvsAMD Mobility Radeon HD 7670MVideo Chipset
Graphic Memory1GBvs1GBGraphic Memory
N
LAN10/100 Mbpsvs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11b/gvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Scroll
vs
• TouchPad
Chuột
OSDOSvsLinuxOS
Tính năng khác
• HDMI
• S-Video out
• VGA out
• RJ-11 Modem
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB4 x USB 2.0 portvsUSB 3.0 portCổng USB
Cổng đọc Card4in1 Card Readervs8in1 Card ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvs2.9giờBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.6kgvs2.4kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)vsKích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ