Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asus X550CA hay Inspiron 15 3521, Asus X550CA vs Inspiron 15 3521

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asus X550CA hay Inspiron 15 3521 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Asus X550CA-XO702D (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X550CA-XX957H (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X550CA-XX545D (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus X550CA-XX542D (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Asus X550CA-XX396H (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 6GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X550CA-XX120D ( Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Asus X550CA-XX110D ( Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X550CA-XX101H ( Intel Core i7-3537U 2.0GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X550CA-XX094D (Intel Core i3-3217U 1.8Ghz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus X550CA-DB31 (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X550CA-CJ683H (Intel Celeron 1007U 1.5GHz, 6GB RAM, 750GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X550CA-CJ458H (Intel Core i3-2365U 1.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X550CA-CJ441H ( Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X550CA-CJ311H (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X550CA-CJ296H (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15 3521 (140144W) (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 8GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch Touch Screen, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15 3521 (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 6GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Window 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15 3521 (HNP6M8) (Intel Core i7-3537U 2.0GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon HD 8730M, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Dell Inspiron 15 3521 (HNP6M7) (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Dell Inspiron 15 3521 (HNP6M5) (Intel Pentium 2117U 1.8GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15 3521 (HNP6M3) (Intel Core i5-3317U 1.7GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Dell Inspiron 15 3521 (HNP6M2) Black (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15 3521 (HNP6M2) (Intel Pentium B997 1.6GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15 3521 (HNP6M10) (Intel Pentium 2127U 1.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15 3521 (HNP6M1) Black (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15 3521 (353412G) (Intel Core i7-3537U 2.0GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon HD 8730M, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Dell inspiron 15 3521 (1403204) (Intel Core i5-3337U 1.8Ghz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA AMD Radeon HD 7670M, 15.6 inch, Ubuntu)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Dell Inspiron 15 3521 (1401051) (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Dell Inspiron 15 3521 (140144W) (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA AMD Radeon HD 7670M, 15.6 inch Touch Screen, Windows 8 Single Language)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15 3521 (140144W) (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA AMD Radeon HD 7670M , 15.6 inch, Windows 8 Single Language)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15 3521 (1401027) (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 620M, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Dell Inspiron 15 3521 (1401004) (Intel Core i5-3317U 1.7GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radoen HD 7670M, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Dell Inspiron 15 3521 ( Intel Core i7-3537U 2.0GHz, 8GB RAM,  1TB HDD, VGA ATI Radeon HD 8730M, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15 3521 ( HNP6M9) (Intel Celeron 1017U 1.6GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15 3521 (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 6GB RAM, 750GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch Touch Sreen, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15 3521 (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon HD 8730M, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15 3521 (HNP6M6) (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Dell Inspiron 15 3521 (1401067) (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 6GB RAM, 750GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Asus X550CA (3 ý kiến)
quynhle81bảo hành tốt, đang sài asus X550CA thấy ok.(3.134 ngày trước)
tramlikeCấu hình mạnh dung lượng lưu trữ nhiều(3.444 ngày trước)
hakute6nhìn nhà sản xuất thiết kế rất kiểu cách , rất trẻ trung(3.465 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Inspiron 15 3521 (1 ý kiến)
hoccodon6vẫn hơn về đẳng cấp và ứng dụng(3.462 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus X550CA-XX094D (Intel Core i3-3217U 1.8Ghz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, PC DOS)
đại diện cho
Asus X550CA
vs Dell Inspiron 15 3521 (1401051) (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch, Linux)
đại diện cho
Inspiron 15 3521
Hãng sản xuấtAsusvsDell Inspiron SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsLED (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i3-3217U Ivy BridgevsIntel Core i5-3337U Ivy BridgeLoại CPU
Tốc độ máy1.8GHz (3MB L3 cache)vs1.8GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.7GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD- RW Super MultimediavsDVD Super Multi Double LayerLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD graphics 4000vsAMD Mobility Radeon HD 7670MVideo Chipset
Graphic MemorySharevs1GBGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11a/g/nvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
Chuột
OSDOSvsLinuxOS
Tính năng khác
• HDMI
• eSata
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
vs
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USBvsUSB 3.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard Readervs8in1 Card ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvs2.9giờBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.3kgvs2.4kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)vsKích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ