Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Aspire E1-532P hay Asus K45A, Aspire E1-532P vs Asus K45A

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Aspire E1-532P hay Asus K45A đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Acer Aspire E1-532P-35564G75Mnii (NX.MG2EK.001) (Intel Pentium 3556U 1.7GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, Windows 8.1 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus K45A-VX120 (Intel Core i3-3110M 2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Asus K45A-VX310D (Intel Core i3-2330M 2.2GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus K45A-VX267 (K45A-3EVX) (Intel Core i3-3120M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus K45A-VX263 (Intel Core i3-2370M 2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus K45A-VX252 (Intel Core i3-3120M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus K45A-VX203 (Intel Core i3-2370M 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus K45A-VX202 (Intel Core i3-2370M 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus K45A-VX201 (Intel Core i3-2370M 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus K45A-VX199 (Intel Core i3-2328M 2.2GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14 inch, Free DOS )
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus K45A-VX198 (Intel Core i3-2370M 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Asus K45A-VX197 (Intel Core i3-2370M 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus K45A-VX185 (Intel Core i3-2370M 2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Asus K45A-VX121 (Intel Core i3-3110M 2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Asus K45A VX059 (Intel Core i3-3110M 2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus K45A-VX063 (Intel Core i3-3110M 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus K45A-VX062 (Intel Core i3-3110M 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
Asus K45A-VX061 (Intel Core i3 i3-3110M 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus K45A-VX060 (Intel Core i3 i3-3110M 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus K45A-VX059 (K45A-3DVX) (Intel Core i3-3110M 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus K45A-VX059 (Intel Core i3-3110M 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus K45A-VX058 (K45A-3CVX) (Intel Core i3-3110M 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
Asus K45A-VX058 (Intel Core i3-3110M 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Asus K45A-VX040 (K45A-3DVX) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus K45A-VX040 (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus K45A-VX025 (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Asus K45A-VX024 (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Asus K45A-VX024 (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus K45A-VX023 (K45A-3GVX) (Intel Core i3-2370M 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch,  Free Dos)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Aspire E1-532P (2 ý kiến)
kimduyen59giá cả hợp lí trang bị công nghệ hiện đại thiết kế sang trọng(3.443 ngày trước)
hakute6khả năng xử lí tốt, mẫu mã đẹp.(3.463 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asus K45A (1 ý kiến)
hoccodon6cấu hình khủng,sức mạnh trong một không gian nhỏ(3.466 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Acer Aspire E1-532P-35564G75Mnii (NX.MG2EK.001) (Intel Pentium 3556U 1.7GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, Windows 8.1 64-bit)
đại diện cho
Aspire E1-532P
vsAsus K45A VX059 (Intel Core i3-3110M 2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
đại diện cho
Asus K45A
Hãng sản xuấtAcer Aspire SeriesvsAsusHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs14 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsLED (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Pentium 3556UvsIntel Core i3-3110M Ivy BridgeLoại CPU
Tốc độ máy1.70Ghzvs2.40Ghz (3MB L3 Cache)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 + SDRAMvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD750GBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD Super Multi DrivevsDVD+/-RW (Bluray Reader)Loại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD graphics (Intel GMA HD)vsIntel HD graphics 4000Video Chipset
Graphic MemorySharevsShareGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 MbpsvsEthernet LANLAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Scroll
vsChuột
OSWindows 8.1 64 bitvsDOSOS
Tính năng khác
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portvs2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsSD MemoryCổng đọc Card
P
Battery4giờvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.35Kgvs2.2kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)26.7 x 381.6 x 256vsKích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsWebsite

Đối thủ