Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Aspire E1-572 hay Asus K45A, Aspire E1-572 vs Asus K45A

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Aspire E1-572 hay Asus K45A đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Acer Aspire E1-572 (NX.M8ESV.003) (Intel Core i5-4200U 1.6GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, 15.6 inch, VGA Intel HD Graphics 3000, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Aspire E1-572-34014G50Dnkk (NX.M8ESV.004) (Intel Core i3-4010U 1.70GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Acer Aspire E1-572-34014G50Dnkk (NX.M8ESV.004) (Intel Core i3-4010U 1.7GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Aspire E1-572-54202G50Dnkk (NX.M8ESV.003) (Intel Core i5-4200U 1.6GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Acer Aspire E1-572-54204G50Dnkk (NX.M8ESV.001) (Intel Core i5-4200U 1.60GHz, 4GB Ram, 500GB HDD, Intel HD Graphics, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Acer Aspire E1-572-54204G50Dnkk (NX.M8ESV.001) (Intel Core i5-4200U 1.6GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Aspire E1-572-6870 (NX.M8EAA.002) (Intel Core i5-4200U 1.6GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Acer Aspire E1-572-74504G1TMnkk (NX.M8EEK.028) (Intel Core i7-4500U 1.8GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 15.6 inch, Windows 8.1 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Aspire E1-572G (NX.M8JSV.002) (Intel Core i5-4200U, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA AMD Radeon HD 8750M, 15.6 inch, DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus K45A-VX120 (Intel Core i3-3110M 2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Asus K45A-VX310D (Intel Core i3-2330M 2.2GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus K45A-VX267 (K45A-3EVX) (Intel Core i3-3120M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus K45A-VX263 (Intel Core i3-2370M 2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus K45A-VX252 (Intel Core i3-3120M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus K45A-VX203 (Intel Core i3-2370M 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus K45A-VX202 (Intel Core i3-2370M 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus K45A-VX201 (Intel Core i3-2370M 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus K45A-VX199 (Intel Core i3-2328M 2.2GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14 inch, Free DOS )
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus K45A-VX198 (Intel Core i3-2370M 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Asus K45A-VX197 (Intel Core i3-2370M 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus K45A-VX185 (Intel Core i3-2370M 2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Asus K45A-VX121 (Intel Core i3-3110M 2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Asus K45A VX059 (Intel Core i3-3110M 2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus K45A-VX063 (Intel Core i3-3110M 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus K45A-VX062 (Intel Core i3-3110M 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
Asus K45A-VX061 (Intel Core i3 i3-3110M 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus K45A-VX060 (Intel Core i3 i3-3110M 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus K45A-VX059 (K45A-3DVX) (Intel Core i3-3110M 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus K45A-VX059 (Intel Core i3-3110M 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus K45A-VX058 (K45A-3CVX) (Intel Core i3-3110M 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
Asus K45A-VX058 (Intel Core i3-3110M 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Asus K45A-VX040 (K45A-3DVX) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus K45A-VX040 (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus K45A-VX025 (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Asus K45A-VX024 (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Asus K45A-VX024 (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus K45A-VX023 (K45A-3GVX) (Intel Core i3-2370M 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch,  Free Dos)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Aspire E1-572 (1 ý kiến)
hakute6ứng dụng hay hơn.giao diện đẹp hơn nhiều.(3.463 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asus K45A (3 ý kiến)
laptopgiabaoTuy kích thước màn nhỏ hơn nhưng thương hiệu tốt hơn, bus ram cao hơn và Graphics support tốt hơn(3.256 ngày trước)
muahangchatluong8mình mới mua em này được 1 tháng, sài mượt lắm, pin được khoảng 3 tiếng(3.444 ngày trước)
hoccodon6máy nay tương đối tốt mày hàng đẹp chất lượng
giá ca hơn mắc(3.466 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Acer Aspire E1-572 (NX.M8ESV.003) (Intel Core i5-4200U 1.6GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, 15.6 inch, VGA Intel HD Graphics 3000, Free DOS)
đại diện cho
Aspire E1-572
vsAsus K45A VX059 (Intel Core i3-3110M 2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
đại diện cho
Asus K45A
Hãng sản xuấtAcer Aspire SeriesvsAsusHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs14 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsLED (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-4200U HaswellvsIntel Core i3-3110M Ivy BridgeLoại CPU
Tốc độ máy1.60Ghz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.6GHz)vs2.40Ghz (3MB L3 Cache)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1333Mhz (PC3-10666)vsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory2GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsDVD+/-RW (Bluray Reader)Loại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD graphics 3000vsIntel HD graphics 4000Video Chipset
Graphic MemorySharevsShareGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 MbpsvsEthernet LANLAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vsChuột
OSDOSvsDOSOS
Tính năng khác
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
vs
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portvs2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsSD MemoryCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.35Kgvs2.2kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)25.3 x 381.6 x 256vsKích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ