Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Aspire E1-530 (1 ý kiến)
hungbk90cau hinh may cao hon.thiet ke dep...(3.126 ngày trước)
Ý kiến của người chọn IdeaPad G580 (3 ý kiến)
hangtieudung123thiết kế nhỏ gon, man hình siêu sang(3.451 ngày trước)
hakute6tien ich huu dung cua no, hinh thuc dep hon(3.462 ngày trước)
hoccodon6thiêt kế nhỏ gon, man hình sieu sang(3.465 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Acer Aspire E1-530-21174G1TMnkk (NX.MEQEK.005) (Intel Pentium 2117U 1.8GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Grphics, 15.6 inch, Windows 8.1 64-bit) đại diện cho Aspire E1-530 | vs | Lenovo IdeaPad G580 (5934-4878) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce G 610M, 15.6 inch, PC DOS) đại diện cho IdeaPad G580 | |||||||
Hãng sản xuất | Acer Aspire Series | vs | Lenovo IdeaPad Series | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 15.6 inch | vs | 15.6 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | HD (1366 x 768) | vs | LED (1366 x 768) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Pentium 2117U | vs | Intel Core i5-3210M Ivy Bridge | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 1.80GHz | vs | 2.50GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 + SDRAM | vs | DDR3 1600MHz | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 4GB | vs | 2GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | 1TB | vs | 500GB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 5400rpm | vs | 5400rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | DVD Super Multi Drive | vs | DVD Super Multi Drive | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | Intel HD graphics (Intel GMA HD) | vs | NVIDIA GeForce 610M | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | Share | vs | 1GB | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | 10/100 Mbps | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11b/g/n | vs | IEEE 802.11b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Scroll | vs | • TouchPad | Chuột | |||||
OS | Windows 8.1 64 bit | vs | DOS | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • HDMI • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | • Đang chờ cập nhật | vs | • Đang chờ cập nhật | Tính năng khác | |||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port | vs | 1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | Card Reader | vs | Multi Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | 4giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | Phụ kiện đi kèm | |||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 2.35Kg | vs | 2.4kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | 24.9 x 391.6 x 256 | vs | Kích cỡ (mm) | ||||||
Website | Chi tiết | vs | Website |