Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asus K45A hay Aspire V5-572, Asus K45A vs Aspire V5-572

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asus K45A hay Aspire V5-572 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Asus K45A-VX120 (Intel Core i3-3110M 2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Asus K45A-VX310D (Intel Core i3-2330M 2.2GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus K45A-VX267 (K45A-3EVX) (Intel Core i3-3120M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus K45A-VX263 (Intel Core i3-2370M 2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus K45A-VX252 (Intel Core i3-3120M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus K45A-VX203 (Intel Core i3-2370M 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus K45A-VX202 (Intel Core i3-2370M 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus K45A-VX201 (Intel Core i3-2370M 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus K45A-VX199 (Intel Core i3-2328M 2.2GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14 inch, Free DOS )
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus K45A-VX198 (Intel Core i3-2370M 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Asus K45A-VX197 (Intel Core i3-2370M 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus K45A-VX185 (Intel Core i3-2370M 2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Asus K45A-VX121 (Intel Core i3-3110M 2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Asus K45A VX059 (Intel Core i3-3110M 2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus K45A-VX063 (Intel Core i3-3110M 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus K45A-VX062 (Intel Core i3-3110M 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
Asus K45A-VX061 (Intel Core i3 i3-3110M 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus K45A-VX060 (Intel Core i3 i3-3110M 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus K45A-VX059 (K45A-3DVX) (Intel Core i3-3110M 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus K45A-VX059 (Intel Core i3-3110M 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus K45A-VX058 (K45A-3CVX) (Intel Core i3-3110M 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
Asus K45A-VX058 (Intel Core i3-3110M 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Asus K45A-VX040 (K45A-3DVX) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus K45A-VX040 (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus K45A-VX025 (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Asus K45A-VX024 (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Asus K45A-VX024 (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus K45A-VX023 (K45A-3GVX) (Intel Core i3-2370M 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch,  Free Dos)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Aspire V5-572-33224G50akk (NX.M9YEK.001) (Intel Core i3-3227U 1.9GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 8 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Asus K45A (1 ý kiến)
phurongtienmáy của asus luôn có ưu điểm chạy em, mát, gọn. bền hơn hẳn acer cùng thông số kỹ thuật.(3.381 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Aspire V5-572 (2 ý kiến)
hakute6thương hiệu nổi tiếng.tính năng hiệu quả.(3.466 ngày trước)
hoccodon6thương hiệu đẳng cấp bộ nhớ tốt hơn(3.469 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus K45A VX059 (Intel Core i3-3110M 2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
đại diện cho
Asus K45A
vsAcer Aspire V5-572-33224G50akk (NX.M9YEK.001) (Intel Core i3-3227U 1.9GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 8 64-bit)
đại diện cho
Aspire V5-572
Hãng sản xuấtAsusvsAcer Aspire SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình14 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiLED (1366 x 768)vsHD (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i3-3110M Ivy BridgevsIntel Core i3-3227U Ivy BridgeLoại CPU
Tốc độ máy2.40Ghz (3MB L3 Cache)vs1.90GHz (3MB L3 cache)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 + SDRAMMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD+/-RW (Bluray Reader)vsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD graphics 4000vsIntel HD graphics 4000Video Chipset
Graphic MemorySharevsShareGraphic Memory
N
LANEthernet LANvs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvsIEEE 802.11a/b/g/nWifi
T
Chuộtvs
• TouchPad
• Scroll
Chuột
OSDOSvsWindows 8 64 bitOS
Tính năng khác
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portvs1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardSD MemoryvsCard ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvs5.5giờBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.2kgvs2kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)vs21 x 381.6 x 256Kích cỡ (mm)
WebsitevsChi tiếtWebsite

Đối thủ