Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn IdeaPad G580 hay Aspire V5-572G, IdeaPad G580 vs Aspire V5-572G

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn IdeaPad G580 hay Aspire V5-572G đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo IdeaPad G580 (5934-4878) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce G 610M, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Lenovo IdeaPad G580 (5934-4879) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Lenovo IdeaPad G580 (5935-9084) (Intel Core i5-3230M 2.6GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo IdeaPad G580 (5936-6832) (Intel Core i5-3230M 2.6GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo IdeaPad G580-20157 (Intel Core i5-3230M 2.6GHz, 4GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Aspire V5-572G-53334G50aii (NX.MAGEK.001) (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 720M, 15.6 inch, Windows 8 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn IdeaPad G580 (2 ý kiến)
hangtieudung123cấu hình vượt trội, Pavilion dm1 không là đối thủ(3.457 ngày trước)
hoccodon6cấu hình vượt trội, Pavilion dm1 không là đối thủ(3.470 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Aspire V5-572G (1 ý kiến)
hakute6giá tốt ,máy dùng tốt, cấu hình đẹp(3.465 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo IdeaPad G580 (5934-4878) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce G 610M, 15.6 inch, PC DOS)
đại diện cho
IdeaPad G580
vsAcer Aspire V5-572G-53334G50aii (NX.MAGEK.001) (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 720M, 15.6 inch, Windows 8 64-bit)
đại diện cho
Aspire V5-572G
Hãng sản xuấtLenovo IdeaPad SeriesvsAcer Aspire SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiLED (1366 x 768)vsHD (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-3210M Ivy BridgevsIntel Core i5-3337U Ivy BridgeLoại CPU
Tốc độ máy2.50GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz)vs1.80GHzTốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 + SDRAMMemory Type
Dung lượng Memory2GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD Super Multi DrivevsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetNVIDIA GeForce 610MvsNVIDIA GeForce GT 720MVideo Chipset
Graphic Memory1GBvs2GBGraphic Memory
N
LAN10/100 Mbpsvs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvsIEEE 802.11a/b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
vs
• TouchPad
• Scroll
Chuột
OSDOSvsWindows 8 64 bitOS
Tính năng khác
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portvs1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardMulti Card ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvs5giờBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.4kgvs2kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)vs20.8 x 381.6 x 256Kích cỡ (mm)
WebsitevsChi tiếtWebsite

Đối thủ