Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lenovo Z50 (5943-6266) hay Lenovo IdeaPad Z400 (5936-6800), Lenovo Z50 (5943-6266) vs Lenovo IdeaPad Z400 (5936-6800)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lenovo Z50 (5943-6266) hay Lenovo IdeaPad Z400 (5936-6800) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lenovo Z50 (5943-6266)
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Lenovo IdeaPad Z400 (5936-6800)
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
2
1
Lenovo Z50 (5943-6266)
Lenovo IdeaPad Z400 (5936-6800)

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo Z50 (5943-6266) (Intel Celeron 2957U 1.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, Windows 8.1 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo IdeaPad Z400 (5936-6800) (Intel Core i5-3230M 2.6GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 635M, 14 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Lenovo Z50 (5943-6266) (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Lenovo IdeaPad Z400 (5936-6800) (1 ý kiến)
hakute6máy cứng cáp, tạo cảm giác thoải mái khi sử dụng. khá bền(3.463 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo Z50 (5943-6266) (Intel Celeron 2957U 1.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, Windows 8.1 64 bit)
đại diện cho
Lenovo Z50 (5943-6266)
vsLenovo IdeaPad Z400 (5936-6800) (Intel Core i5-3230M 2.6GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 635M, 14 inch, Free DOS)
đại diện cho
Lenovo IdeaPad Z400 (5936-6800)
Hãng sản xuấtLenovo-IBMvsLenovo IdeaPad SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs14 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsHD (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Celeron Processor 2957UvsIntel Core i5-3230M Ivy BridgeLoại CPU
Tốc độ máy1.40Ghz (2MB L2 cache)vs2.60GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.2GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD+/-RW with Dual Layer DVD+RvsDVD-R/RWLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD graphics (Intel GMA HD)vsNVIDIA GeForce GT 635MVideo Chipset
Graphic MemorySharevs1GBGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100 MbpsLAN
Wifi802.11a/cvsIEEE 802.11a/b/g/nWifi
T
Chuộtvs
• TouchPad
Chuột
OSWindows 8.1 64 bitvsDOSOS
Tính năng khác
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portvsCổng USB
Cổng đọc Card2in1 Card Readervs5in1 Card ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvs3giờBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Đang chờ cập nhật
vsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.4kgvs2.4kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)384 x 265 x 24.9vsKích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsWebsite

Đối thủ