Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Lenovo Z50 (5943-6266) (1 ý kiến)
hakute6Ưu thế hơn về mặt lướt web với bộ nhớ ram lớn(3.465 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lenovo Z40 (5942-5583) (1 ý kiến)
bigbang1994các thông số đa phần đều vượt đối thủ(3.362 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Lenovo Z50 (5943-6266) (Intel Celeron 2957U 1.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, Windows 8.1 64 bit) đại diện cho Lenovo Z50 (5943-6266) | vs | Lenovo Z40 (5942-5583) (Intel Core i3-4030U 1.9GHz, 4GB RAM, 508GB (8GB SSD + 500GB HDD), VGA NVIDIA GeForce GT 820M, 14 inch, Windows 8.1 64 bit) đại diện cho Lenovo Z40 (5942-5583) | |||||||
Hãng sản xuất | Lenovo-IBM | vs | Lenovo-IBM | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 15.6 inch | vs | 14 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | HD (1366 x 768) | vs | 1080p (1920 x 1080) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Celeron Processor 2957U | vs | Intel Core i3-4030U Haswell | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 1.40Ghz (2MB L2 cache) | vs | 1.90GHz (3MB L3 cache) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1600MHz | vs | DDR3 1600MHz | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 4GB | vs | 4GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD + SSD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | Đang chờ cập nhật | vs | 8GB | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | 500GB | vs | 500GB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 5400rpm | vs | 5400rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | DVD+/-RW with Dual Layer DVD+R | vs | Dual layer DVD Burner | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | Intel HD graphics (Intel GMA HD) | vs | NVIDIA GeForce GT 820M | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | Share | vs | 2GB | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | 10/100/1000 Mbps | LAN | |||||
Wifi | 802.11a/c | vs | IEEE 802.11b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | vs | • TouchPad • Multi-Touch | Chuột | ||||||
OS | Windows 8.1 64 bit | vs | Windows 8.1 64 bit | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • HDMI • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port | vs | 1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | 2in1 Card Reader | vs | 2in1 Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | • Đang chờ cập nhật | vs | Phụ kiện đi kèm | ||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 2.4kg | vs | 2.1kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | 384 x 265 x 24.9 | vs | 349 x 244 x 24.6 | Kích cỡ (mm) | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Lenovo Z50 (5943-6266) vs Lenovo IdeaPad Z400 (5936-6800) |
Lenovo Z50 (5943-6266) vs Lenovo Z40 (5942-2614) |
Lenovo Z50 (5943-6266) vs Lenovo Z4070 (5942-3998) |
Lenovo Z50 (5943-6266) vs Lenovo IdeaPad Z410p (5939-1077) |
Lenovo Z40 (5942-5583) vs Lenovo Z50 (5943-6275) |
Lenovo Z40 (5942-5583) vs Lenovo Z50 (5943-6265) |
Lenovo Z40 (5942-5583) vs Lenovo Z50 (5943-6269) |
Lenovo Z40 (5942-5583) vs Lenovo Z50 (5943-6271) |
Lenovo Z40 (5942-5583) vs Lenovo Z50 (5943-6279) |
Lenovo Z40 (5942-5583) vs Lenovo Z50 (5943-6278) |
Lenovo Z40 (5942-5583) vs Lenovo Z50 (5943-6273) |