Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lenovo IdeaPad Z400 (5936-6800) hay Lenovo Z50 (5943-6279), Lenovo IdeaPad Z400 (5936-6800) vs Lenovo Z50 (5943-6279)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lenovo IdeaPad Z400 (5936-6800) hay Lenovo Z50 (5943-6279) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lenovo IdeaPad Z400 (5936-6800)
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Lenovo Z50 (5943-6279)
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
1
2
Lenovo IdeaPad Z400 (5936-6800)
Lenovo Z50 (5943-6279)

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo IdeaPad Z400 (5936-6800) (Intel Core i5-3230M 2.6GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 635M, 14 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Lenovo Z50 (5943-6279) (Intel Core i7-4510U 2.0GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphics 5000, 15.6 inch, Windows 8.1 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Lenovo IdeaPad Z400 (5936-6800) (1 ý kiến)
hakute6Thiết kế nhỏ gọn, máy đẹp, cài đặt sẵn hệ điều hành(3.437 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lenovo Z50 (5943-6279) (1 ý kiến)
luanlovely6cấu hình máy mạnh, giá rẻ nhỏ gọn(3.443 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo IdeaPad Z400 (5936-6800) (Intel Core i5-3230M 2.6GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 635M, 14 inch, Free DOS)
đại diện cho
Lenovo IdeaPad Z400 (5936-6800)
vsLenovo Z50 (5943-6279) (Intel Core i7-4510U 2.0GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphics 5000, 15.6 inch, Windows 8.1 64 bit)
đại diện cho
Lenovo Z50 (5943-6279)
Hãng sản xuấtLenovo IdeaPad SeriesvsLenovo-IBMHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình14 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vs1080p (1920 x 1080)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-3230M Ivy BridgevsIntel Core i7-4510U HaswellLoại CPU
Tốc độ máy2.60GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.2GHz)vs2.00GHz (4MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs8GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs1TBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD-R/RWvsDVD+/-RW with Dual Layer DVD+RLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetNVIDIA GeForce GT 635MvsIntel HD Graphics 5000Video Chipset
Graphic Memory1GBvsShareGraphic Memory
N
LAN10/100 Mbpsvs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11a/b/g/nvs802.11a/cWifi
T
Chuột
• TouchPad
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSDOSvsWindows 8.1 64 bitOS
Tính năng khác
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Đang chờ cập nhật
vsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USBvs1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc Card5in1 Card Readervs2in1 Card ReaderCổng đọc Card
P
Battery3giờvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvs
• Đang chờ cập nhật
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.4kgvs2.4kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)vs384 x 265 x 24.9Kích cỡ (mm)
WebsitevsChi tiếtWebsite

Đối thủ