Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Lenovo IdeaPad Z400 (5936-6800) (1 ý kiến)
hakute6nhỏ gọn, giá rẻ, hợp thời trang, phù hợp với nhiều đối tượng(3.464 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lenovo Z50 (5943-6278) (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Lenovo IdeaPad Z400 (5936-6800) (Intel Core i5-3230M 2.6GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 635M, 14 inch, Free DOS) đại diện cho Lenovo IdeaPad Z400 (5936-6800) | vs | Lenovo Z50 (5943-6278) (Intel Core i7-4510U 2.0GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 820M, 15.6 inch, Windows 8.1 64 bit) đại diện cho Lenovo Z50 (5943-6278) | |||||||
Hãng sản xuất | Lenovo IdeaPad Series | vs | Lenovo-IBM | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 14 inch | vs | 15.6 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | HD (1366 x 768) | vs | 1080p (1920 x 1080) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i5-3230M Ivy Bridge | vs | Intel Core i7-4510U Haswell | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.60GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.2GHz) | vs | 2.00GHz (4MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1600MHz | vs | DDR3 1600MHz | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 4GB | vs | 8GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | 500GB | vs | 1TB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 5400rpm | vs | 5400rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | DVD-R/RW | vs | DVD+/-RW with Dual Layer DVD+R | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | NVIDIA GeForce GT 635M | vs | NVIDIA GeForce GT 820M | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | 1GB | vs | 2GB | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100 Mbps | vs | 10/100/1000 Mbps | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11a/b/g/n | vs | 802.11a/c | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad | vs | • TouchPad • Multi-Touch | Chuột | |||||
OS | DOS | vs | Windows 8.1 64 bit | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • HDMI • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | • Đang chờ cập nhật | vs | Tính năng khác | ||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | vs | 1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port | Cổng USB | ||||||
Cổng đọc Card | 5in1 Card Reader | vs | 2in1 Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | 3giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | • Đang chờ cập nhật | Phụ kiện đi kèm | ||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 2.4kg | vs | 2.4kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | vs | 384 x 265 x 24.9 | Kích cỡ (mm) | ||||||
Website | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Lenovo IdeaPad Z400 (5936-6800) vs Lenovo Z50 (5943-6275) |
Lenovo IdeaPad Z400 (5936-6800) vs Lenovo Z50 (5943-6265) |
Lenovo IdeaPad Z400 (5936-6800) vs Lenovo Z50 (5943-6269) |
Lenovo IdeaPad Z400 (5936-6800) vs Lenovo Z50 (5943-6271) |
Lenovo IdeaPad Z400 (5936-6800) vs Lenovo Z50 (5943-6279) |
Lenovo IdeaPad Z400 (5936-6800) vs Lenovo Z50 (5943-6273) |
Lenovo Z50 (5943-6266) vs Lenovo IdeaPad Z400 (5936-6800) |