Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lenovo Z40 (5942-2614) hay Lenovo Z50 (5943-6279), Lenovo Z40 (5942-2614) vs Lenovo Z50 (5943-6279)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lenovo Z40 (5942-2614) hay Lenovo Z50 (5943-6279) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lenovo Z40 (5942-2614)
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Lenovo Z50 (5943-6279)
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
1
2
Lenovo Z40 (5942-2614)
Lenovo Z50 (5943-6279)

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo Z40 (5942-2614) (Intel Core i5-4200U 1.6GHz, 6GB RAM, 508GB (500GB HDD + 8GB SSD), VGA NVIDIA GeForce GT 820M, 14 inch, Windows 8.1 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo Z50 (5943-6279) (Intel Core i7-4510U 2.0GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphics 5000, 15.6 inch, Windows 8.1 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Lenovo Z40 (5942-2614) (1 ý kiến)
hoccodon6được đánh giá cao hơn, mẫu mã thì không cần phải nói đến, đẹp, hợp thời trang.(3.444 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lenovo Z50 (5943-6279) (2 ý kiến)
hakute6máy bền siêu đẹp, bàn phím tốt(3.437 ngày trước)
luanlovely6cấu hình mạnh, giá cũng vừa túi tiền của đa số người tiêu dùng(3.444 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo Z40 (5942-2614) (Intel Core i5-4200U 1.6GHz, 6GB RAM, 508GB (500GB HDD + 8GB SSD), VGA NVIDIA GeForce GT 820M, 14 inch, Windows 8.1 64 bit)
đại diện cho
Lenovo Z40 (5942-2614)
vsLenovo Z50 (5943-6279) (Intel Core i7-4510U 2.0GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphics 5000, 15.6 inch, Windows 8.1 64 bit)
đại diện cho
Lenovo Z50 (5943-6279)
Hãng sản xuấtLenovo-IBMvsLenovo-IBMHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình14 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vs1080p (1920 x 1080)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-4200U HaswellvsIntel Core i7-4510U HaswellLoại CPU
Tốc độ máy1.60Ghz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.6GHz)vs2.00GHz (4MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory6GBvs8GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDD + SSDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSD8GBvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs1TBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD Super Multi DrivevsDVD+/-RW with Dual Layer DVD+RLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetNVIDIA GeForce GT 820MvsIntel HD Graphics 5000Video Chipset
Graphic Memory2GBvsShareGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvs802.11a/cWifi
T
Chuột
• TouchPad
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 8.1 64 bitvsWindows 8.1 64 bitOS
Tính năng khác
• HDMI
• RJ-11 Modem
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USBUSB 3.0 portvs1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc Card2in1 Card Readervs2in1 Card ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvs
• Đang chờ cập nhật
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.1kgvs2.4kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)349 x 244 x 24.6vs384 x 265 x 24.9Kích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ