Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lenovo Z4070 (5942-3998) hay Lenovo Z50 (5943-6275), Lenovo Z4070 (5942-3998) vs Lenovo Z50 (5943-6275)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lenovo Z4070 (5942-3998) hay Lenovo Z50 (5943-6275) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lenovo Z4070 (5942-3998)
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Lenovo Z50 (5943-6275)
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
1
2
Lenovo Z4070 (5942-3998)
Lenovo Z50 (5943-6275)

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo Z4070 (5942-3998) (Intel Core i5-4210U 1.7GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA N15SN15S-GT/ Intel HD Graphics 4400, 14 inch, Free Dos)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo Z50 (5943-6275) (Intel Core i3-4030U 1.9GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 15.6 inch, Windows 8.1 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Lenovo Z4070 (5942-3998) (1 ý kiến)
luanlovely6mình thích nó vì tốc độ và còn trong phần tính năng khác(3.469 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lenovo Z50 (5943-6275) (1 ý kiến)
hakute6Thiết kế tinh tế sang trọng lịch lãm ngầu(3.463 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo Z4070 (5942-3998) (Intel Core i5-4210U 1.7GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA N15SN15S-GT/ Intel HD Graphics 4400, 14 inch, Free Dos)
đại diện cho
Lenovo Z4070 (5942-3998)
vsLenovo Z50 (5943-6275) (Intel Core i3-4030U 1.9GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 15.6 inch, Windows 8.1 64 bit)
đại diện cho
Lenovo Z50 (5943-6275)
Hãng sản xuấtLenovo IdeaPad SeriesvsLenovo-IBMHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình14 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsHD (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-4210U HaswellvsIntel Core i3-4030U HaswellLoại CPU
Tốc độ máy1.7GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.7GHz)vs1.90GHz (3MB L3 cache)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD±R/RWvsDVD+/-RW with Dual Layer DVD+RLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD Graphics 4400vsIntel HD Graphics 4400Video Chipset
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsShareGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11a/b/g/nvs802.11a/cWifi
T
Chuột
• TouchPad
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSDOSvsWindows 8.1 64 bitOS
Tính năng khác
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Đang chờ cập nhật
vsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portvs1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardSD Memoryvs2in1 Card ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvs
• Đang chờ cập nhật
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.1kgvs2.4kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)349 x 245 x 24.8 mmvs384 x 265 x 24.9Kích cỡ (mm)
WebsitevsChi tiếtWebsite

Đối thủ