Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Lenovo Z4070 (5942-3998) (2 ý kiến)
luanlovely6Cấu hình cũng khá, cũng rẻ, màn hình to hơn.(3.472 ngày trước)
hoccodon6rất đẹp cấu hình cao máy chạy nhẹ và êm không nóng khi làm việc với cường độ cao(3.472 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lenovo Z50 (5943-6279) (1 ý kiến)
hakute6Thiết kế gọn nhẹ, sang trọng, cấu hình máy mạnh(3.466 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Lenovo Z4070 (5942-3998) (Intel Core i5-4210U 1.7GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA N15SN15S-GT/ Intel HD Graphics 4400, 14 inch, Free Dos) đại diện cho Lenovo Z4070 (5942-3998) | vs | Lenovo Z50 (5943-6279) (Intel Core i7-4510U 2.0GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphics 5000, 15.6 inch, Windows 8.1 64 bit) đại diện cho Lenovo Z50 (5943-6279) | |||||||
Hãng sản xuất | Lenovo IdeaPad Series | vs | Lenovo-IBM | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 14 inch | vs | 15.6 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | HD (1366 x 768) | vs | 1080p (1920 x 1080) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i5-4210U Haswell | vs | Intel Core i7-4510U Haswell | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 1.7GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.7GHz) | vs | 2.00GHz (4MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1600MHz | vs | DDR3 1600MHz | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 4GB | vs | 8GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | 500GB | vs | 1TB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 5400rpm | vs | 5400rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | DVD±R/RW | vs | DVD+/-RW with Dual Layer DVD+R | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | Intel HD Graphics 4400 | vs | Intel HD Graphics 5000 | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Share | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | 10/100/1000 Mbps | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11a/b/g/n | vs | 802.11a/c | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad | vs | • TouchPad • Multi-Touch | Chuột | |||||
OS | DOS | vs | Windows 8.1 64 bit | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • HDMI • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | • Đang chờ cập nhật | vs | Tính năng khác | ||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port | vs | 1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | SD Memory | vs | 2in1 Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | • Đang chờ cập nhật | Phụ kiện đi kèm | ||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 2.1kg | vs | 2.4kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | 349 x 245 x 24.8 mm | vs | 384 x 265 x 24.9 | Kích cỡ (mm) | |||||
Website | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Lenovo Z4070 (5942-3998) vs Lenovo Z50 (5943-6275) |
Lenovo Z4070 (5942-3998) vs Lenovo Z50 (5943-6265) |
Lenovo Z4070 (5942-3998) vs Lenovo Z50 (5943-6269) |
Lenovo Z4070 (5942-3998) vs Lenovo Z50 (5943-6271) |
Lenovo Z4070 (5942-3998) vs Lenovo Z50 (5943-6278) |
Lenovo Z4070 (5942-3998) vs Lenovo Z50 (5943-6273) |
Lenovo Z50 (5943-6266) vs Lenovo Z4070 (5942-3998) |