Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lenovo Z40 (5942-5583) hay Lenovo Z50 (5943-6271), Lenovo Z40 (5942-5583) vs Lenovo Z50 (5943-6271)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lenovo Z40 (5942-5583) hay Lenovo Z50 (5943-6271) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lenovo Z40 (5942-5583)
( 0 người chọn )
vs
Lenovo Z50 (5943-6271)
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
Lenovo Z40 (5942-5583)
Lenovo Z50 (5943-6271)

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo Z40 (5942-5583) (Intel Core i3-4030U 1.9GHz, 4GB RAM, 508GB (8GB SSD + 500GB HDD), VGA NVIDIA GeForce GT 820M, 14 inch, Windows 8.1 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo Z50 (5943-6271) (Intel Core i7-4510U 2.0GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 15.6 inch, Windows 8.1 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Lenovo Z40 (5942-5583) (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Lenovo Z50 (5943-6271) (1 ý kiến)
hakute6cái này thì hoành tráng hơn, đẳng cấp hơn(3.437 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo Z40 (5942-5583) (Intel Core i3-4030U 1.9GHz, 4GB RAM, 508GB (8GB SSD + 500GB HDD), VGA NVIDIA GeForce GT 820M, 14 inch, Windows 8.1 64 bit)
đại diện cho
Lenovo Z40 (5942-5583)
vsLenovo Z50 (5943-6271) (Intel Core i7-4510U 2.0GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 15.6 inch, Windows 8.1 64 bit)
đại diện cho
Lenovo Z50 (5943-6271)
Hãng sản xuấtLenovo-IBMvsLenovo-IBMHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình14 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giải1080p (1920 x 1080)vsHD (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i3-4030U HaswellvsIntel Core i7-4510U HaswellLoại CPU
Tốc độ máy1.90GHz (3MB L3 cache)vs2.00GHz (4MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDD + SSDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSD8GBvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDual layer DVD BurnervsDVD+/-RW with Dual Layer DVD+RLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetNVIDIA GeForce GT 820MvsIntel HD Graphics 4400Video Chipset
Graphic Memory2GBvsShareGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvs802.11a/cWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 8.1 64 bitvsWindows 8.1 64 bitOS
Tính năng khác
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portvs1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc Card2in1 Card Readervs2in1 Card ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvs
• Đang chờ cập nhật
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.1kgvs2.4kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)349 x 244 x 24.6vs384 x 265 x 24.9Kích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ