Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lenovo IdeaPad Z410p (5939-1077) hay Lenovo Z50 (5943-6273), Lenovo IdeaPad Z410p (5939-1077) vs Lenovo Z50 (5943-6273)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lenovo IdeaPad Z410p (5939-1077) hay Lenovo Z50 (5943-6273) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lenovo IdeaPad Z410p (5939-1077)
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Lenovo Z50 (5943-6273)
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
2
1
Lenovo IdeaPad Z410p (5939-1077)
Lenovo Z50 (5943-6273)

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo Z50 (5943-6273) (Intel Core i5-4210U 1.7GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 15.6 inch, Windows 8.1 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Lenovo IdeaPad Z410p (5939-1077) (2 ý kiến)
hakute6Sử dụng hệ điều hành mới, cấu hình cao, màn hình rộng(3.458 ngày trước)
luanlovely6tuy nhiên giá hơi cao, nhưng tiền nào của ấy mà(3.465 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lenovo Z50 (5943-6273) (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo IdeaPad Z410p (5939-1077) (Intel Core i3-4000M 2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4600, 14 inch, Free DOS)
đại diện cho
Lenovo IdeaPad Z410p (5939-1077)
vsLenovo Z50 (5943-6273) (Intel Core i5-4210U 1.7GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 15.6 inch, Windows 8.1 64 bit)
đại diện cho
Lenovo Z50 (5943-6273)
Hãng sản xuấtLenovo IdeaPad SeriesvsLenovo-IBMHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình14 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vs1080p (1920 x 1080)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i3-4000M HaswellvsIntel Core i5-4210U HaswellLoại CPU
Tốc độ máy2.40Ghzvs1.7GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.7GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs8GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs1TBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsDVD+/-RW with Dual Layer DVD+RLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD Graphics 4600vsIntel HD Graphics 4400Video Chipset
Graphic MemorySharevsShareGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11a/b/g/nvs802.11a/cWifi
T
Chuột
• TouchPad
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSDOSvsWindows 8.1 64 bitOS
Tính năng khác
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USBUSB 3.0 portvs1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard Readervs2in1 Card ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvs
• Đang chờ cập nhật
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.1kgvs2.4kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)vs384 x 265 x 24.9Kích cỡ (mm)
WebsitevsChi tiếtWebsite

Đối thủ